Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Idiom
Giải thích:
very difficult: rất khó
easy enough: đủ dễ
rather boring: khá nhàm chán quite understandable: khá dễ hiểu
a piece of cake (idiom): dễ như ăn bánh >< very difficult
Tạm dịch: Câu đố này dễ như ăn bánh; tôi có thể giải quyết nó trong lúc nhắm mắt.
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại).
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại).
Đáp án A.
- a piece of cake = a thing that is very easy to do
Phân tích đáp án:
A. challenging (adj): đầy thử thách
B. easy (adj): dễ dàng
C. boring (adj): gây buồn chán
D. understandable (adj): có thể hiểu được
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là A (đề bài yêu cầu tìm đáp án có nghĩa ngược lại)
Đáp án B
Thành ngữ: a piece of cake = a thing that is very easy to do [ việc rất dễ dàng làm được] A.công việc dễ làm
B. công việc rất thử thách
C. công việc đó đáng làm
D. công việc nguy hiểm để làm =>a piece of cake >< something that is very challenging to do
Tạm dịch: Đừng tưởng công việc đó dễ làm, đi bộ đường dài là việc làm rất mệt mỏi.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
plain (adj): rõ ràng, dễ hiểu
easy (adj): dễ dàng complicated (adj): phức tạp
different (adj): khác nhau detailed (adj): chi tiết
=> plain >< complicated
Tạm dịch: Đây là một chủ đề khó. Xin vui lòng giải thích nó bằng ngôn ngữ đơn giản.
Chọn B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
plain (adj): rõ ràng, dễ hiểu
easy (adj): dễ dàng
complicated (adj): phức tạp
different (adj): khác nhau
detailed (adj): chi tiết
=> plain >< complicated
Tạm dịch: Đây là một chủ đề khó. Xin vui lòng giải thích nó bằng ngôn ngữ đơn giản.
Đáp án B
easy: dễ dàng
complicated: phức tạp
different: khác
detailed: tỉ mỉ, chi tiết
Câu này dịch như sau: Đây là một chủ đề khó.Vui lòng, giải thích bằng ngôn ngữ dễ hiểu/ đơn giản.
=>plain: rõ ràng/ dễ hiểu >< complicated: phức tạp
Đáp án B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: a piece of cake (dễ; dễ như ăn bánh) >< very difficult (rất khó)
Các đáp án khác:
A. quite understandable: khá dễ
B. easy enough: đủ dễ
C. rather boring: khá nhàm chán