Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Những người leo núi mất tích đã sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
- stay alive (adj): còn sống, tồn tại.
A. revived: sống lại, tỉnh lại
B. surprised: ngạc nhiên
C. connived /kǝ`naɪvd/: nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
D. survived: sống sót
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
Đáp án D.
Tạm dịch: Những người leo núi mất tích đã sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
- stay alive (adj): còn sống, tỉnh lại
A. revived: sống lại, tỉnh lại
B. surprised: ngạc nhiên
C. connived / kəˈnaɪvd/: nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
D. survived: sống sót
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
Đáp án D
Alive = survived: (a) còn sống, tồn tại
Revive: tỉnh lại
Surprise: ngạc nhiên
Connive: thông đồng
Tạm dịch: những người đi bộ đường dài bị mất tích còn sống nhờ ăn quả mọng và uống nước suối
Đáp án : D
alive = survived : còn sống
Revive: hồi sinh, connive : thông đồng, surprised: ngạc nhiên
Đáp án B
Giải thích:
stay alive: sống sót
A. connive (v) làm ngơ
B. survive (v) sống sót
C. revive (v) sống lại
D. surprise (v) làm ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Người đi bộ đường dài bị mất tích đã sống sót bằng cách ăn quả dại và uống nước suối.
Đáp án là B.
purified: được lọc trong >< contaminated: bị ô nhiễm
Các từ còn lại: ííltered: được lọc; impure: không tinh khiết; tested: được kiểm tra
Chọn đáp án B
- get into trouble: gặp rắc rối
- stay safe: giữ an toàn
- fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến
- keep calm: giữ bình tĩnh
- get into hot water ~ get into trouble: gặp rắc rối
Do đó: get into hot water khác stay safe
Dịch: Tom có thể gặp rắc rối khi lái xe quá tốc độ sau khi uống rượu.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
get into hot water (v): gặp rắc rối
get into trouble (v): gặp rắc rối stay safe (v): giữ an toàn
fall into disuse (v): bị bỏ đi không dùng đến remain calm (v): giữ bình tĩnh
=> get into hot water >< stay safe
Đáp án B
A. Surprise (v) : gây bất ngờ.
B. Survive (v) : tồn tại = Stay alive (v): duy trì, vẫn còn sống sót.
C. Connive (v): thông đồng.
D. Revive (v): hồi sinh.
Dịch câu: Những người đi bộ mất tích vẫn còn sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.