Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Ủy ban trong một báo cáo trước đó đã bị buộc tội cố tình che giấu những vấn đề về tài chính để tránh xấu hổ.
sweep sth under the carpet (idiom): cố tình che giấu để không ai biết về hành vi sai trái, xấu hổ
>< reveal sth: tiết lộ, làm lộ ra cái gì đó
Chọn A
Các phương án khác:
B. giải quyết các vấn đề tài chính
C. gây ra các vấn đề tài chính
D. che giấu các vấn đề tài chính
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích
A. bright (adj): sáng suốt, thông minh B. discouraging (adj): cha n nản
C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ
=> confusing >< self-explanatory
Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu.
Đáp án: C
Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
applaud (v): hoan nghênh
A. welcomed (v): hoan nghênh B. misunderstood (v): hiểu lầm
C. praised (v): ca tụng D. disapproved (v): không tán thành
=> applauded >< không tán thành
Tạm dịch: Bài phát biểu ngắn nhưng súc tích của ông được tất cả các bộ phận khán giả hoan nghênh.
Chọn D
C
A. Broken: tan vỡ
B. Disastrous: thảm khốc, bất hạnh
C. Happy: hạnh phúc
D. Failed: thất bại
ð Broke: tan vỡ > < Happy: hạnh phúc
ð Đáp án C
Tạm dịch: Cô ấy là một đứa trẻ của một cuộc hôn nhân tan vỡ
Chọn đáp án B
- carelessly (adv): bất cẩn
- imprecisely (adv): không chính xác
- uneasily (adv): không dễ dàng
- untruthfully (adv): không chân thật
- accurately (adv): chính xác
Do đó: accurately khác imprecisely
Dịch: Chúng tôi đã nhận được nhiều thông tin hữu ích vì bài báo cáo đã phản ánh chính xác tình trạng hiện nay của công ty.
Đáp án B
Shorten (v): làm ngắn lại
Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn
Stress (v): nhấn mạnh
Easy (adj): dễ dàng
Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em
Đáp án C
Cold (adj): lạnh nhạt
Trivial (adj): tầm thường
Gracious (adj): lịch sự, tử tế >< rude (adj): cộc cằn, thô lỗ
Suspicious (adj): đáng ngờ
Dịch: Bác sĩ của cô ấy hơi thô lỗ với tôi
Chọn A
A. coherent (adj): chặt chẽ >< superfluous (adj): dài quá mức cần thiết
B. underlining (adj): được gạch chân
C. lengthy (adj): dài dòng
D. exuberant (adj): hồ hởi
Tạm dịch: Bản báo cáo bị làm hỏng bởi hàng loạt những chi tiết dài dòng không cần thiết.