Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện.
Đáp án D
caution: thận trọng
passion: đam mê
warmth: ấm áp
hostility: thù địch
Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.
=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch
Đáp án là B: well-to-do: khá giả; sung túc >< poor: nghèo
Nghĩa các từ còn lại : unimportant: không quan trọng; wealthy: giàu có; important: quan trọng
Đáp án D
Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa
≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai
To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey
To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai
To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều
Đáp án D
Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa
≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai
To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey
To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai
To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều
Đáp án A.
A. ease: giảm bớt >< concern: liên quan, quan tâm.
B. speculation: hấp dẫn.
C. consideration: xem xét.
D. attraction: sự thu hút, hấp dẫn.
Dịch câu: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người phá hủy môi trường.
Đáp án A
Giải thích: Concern (n) = mối quan ngại, điều đáng lo ngại >< Ease (n) = sự dễ dàng, sự bình thản
Dịch nghĩa: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người đã phá hủy môi trường.
B. attraction (n) = sự thu hút, điều hấp dẫn
C. consideration (n) = sự xem xét / sự chú ý / sự kính trọng / sự quan trọng / tiền thưởng
D. speculation (n) = sự suy đoán / sự suy nghĩ / sự quan sát / sự đầu cơ
Chọn A
Concern = lo lắng >< easy = thả lỏng, attraction= chú ý, consideration = xem xét, popularity= phổ biến.
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện