Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức về từ trái nghĩa
behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai
Các đáp án còn lại:
A. privately (adv): riêng tư
B. safely (adv): an toàn
D. dangerously (adv): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
behind closed doors = in private: riêng, kín, không công khai
dangerously (adv): nguy hiểm safely (adv): an toàn
privately (adv): riêng tư, kín đáo publicly (adv): công khai
=> behind closed doors >< publicly
Tạm dịch: Ủy ban đề cử luôn họp kín, để tránh việc những ý kiến của họ sẽ được biết đến sớm.
Chọn D
Đáp án C.
Dịch: Ủy ban chỉ định luôn gặp mặt kín, vì sợ thảo luận của họ bị biết sớm.
=> behind closed doors (idiom): kín, không công khai
A. privately (adv): riêng
B. safely (adv): an toàn
C. publicly (adv): công khai
D. dangerously (adv): nguy hiểm
=> behind closed doors >< publicly
Đáp án C
behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai
Các đáp án còn lại:
A. privately (adv): riêng tư
B. safely (adv): an toàn
D. dangerously (adv): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
comprehensive (a): bao quát; toàn diện superficial (a): nông cạn, bề mặt
casual (a): cẩu thả, sơ sài indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
inadequate (a): không thỏa đáng
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án D
- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt
A. casual (adj): bình thường
B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm
C. inadequate (adj): không đủ
Đáp án D
Dilapidated (a) Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
A. (a) lôi thôi, lếch thếch
B. (a) được cải tạo về đạo đức, được cải tạo về tinh thần
C. (a) Có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
D. (a) Nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục lại (một toà nhà..)
Đáp án C.
Tạm dịch: Các câu lạc bộ họp mặt vào thứ năm cuối cùng hàng tháng tại lâu đài đổ nát.
A. renovated (v): làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại
B. regenerated (v): tái sinh, phục lại
C. furnished (adj): có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
D. neglected (adj): sao lãng, không chú ý, bỏ bê, thờ ơ
- dilapidated (adj): đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà).
Do đó đáp án phải là C, vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa
Đáp án C
behind closed doors: kín, không công khai >< publicly (adv): công khai
Các đáp án còn lại:
A. privately (adv): riêng tư
B. safely (adv): an toàn
D. dangerously (adv): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Ủy ban bổ nhiệm luôn gặp nhau một cách kín đáo, để buổi thảo luận của họ không được biết đến quá sớm