Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án A
Put yourself on the back (idiom)=praise yourself: tự hào về bản thân
Dịch: Bạn nên tự hào về bản thân vì đã đạt được điểm cao trong kì thi
A
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
put yourself on the back: tự hào về bản thân
criticize yourself: tự phê bình, chỉ trích bản thân
wear a backpack: đeo một cái ba lô
praise yourself: ca ngợi, tán dương bản thân
check up your back: kiểm tra lưng
=> put yourself on the back >< criticize yourself
Tạm dịch: Bạn nên tự hào về bản thân vì đã đạt được một điểm số cao như vậy trong kỳ thi tốt nghiệp.
Đáp án: A
Đáp án là A
Put oneself on the back: tự hào/ ca ngợi
A. tự phê bình
B. mang ba lô
C. tự tán thưởng
D. kiểm tra lưng tổng quát
Câu này dịch như sau: Bạn nên tự hào vì đã đạt được điểm số cao như vậy trong kỳ thi tốt nghiệp.
Put yourself on the back >< critisize yourself
Đáp án A
A. Tự nhận xét bản thân
B. Yêu lấy bản thân
C. Tự hào
D. Kiểm điểm
Đáp án C
Occupied /'ɒkjʊpaied/ ~ Busy (adj): bận rộn
E.g: She’s fully occupied looking after three children.
- Comfortable /'kʌmftəbl/ (adj): thoải mái
E.g: This bed is very comfortable.
- Free /tri:/ (adj): rảnh rỗi
E.g: Are you free tonight?
- Relaxed /ri'lækst/ (adj): thư giãn
E.g: I te looked culm and relaxed.
Đáp án C
“occupied”: bận rộn
Trái nghĩa là free: rảnh rỗi, tự do
Điều quan trọng nhất là luôn giữ bản thân được tự do
Đáp án D
- Loud enough to be heard: đủ to để nghe thấy
- Visible /'vizəbl/ (adj): có thể nhìn thấy
- Edible /'edibll/ (adj): có thể ăn được (không độc)
- Eligible /'elidʒəbl/ (adj): đủ tư cách
- Inaudible /in'ɔ:dəbl/ (adj): không thể nghe thấy
Vậy: Loud enough to be heard # Inaudible
Đáp án D (Giáo viên nói “Jack, em hãy nói to lên một chút. Em nói không đủ to để các bạn ở phía cuối có thể nghe thấy được.)
Đáp án D
“loud enough to be heard”: đủ to để có thể nghe
Trái nghĩa là inaudible: không thể nghe thấy
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
put yourself on the back: tự hào về bản thân
A. wear a backpack: đeo ba lô B. check up your back : kiểm tra lưng bạn
C. criticize yourself: chỉ trích bản thân D. praise yourself: khen ngợi bản thân
=> put yourself on the back >< criticize yourself
Tạm dịch: Bạn nên tự hào về bản thân vì đã đạt được số điểm cao như vậy trong kỳ thi tốt nghiệp.
Chọn C