Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
A. có một chuyến đi tuyệt vời
B. sắp xếp không hiệu quả >< run a very tight ship: làm việc quy củ
C. chạy nhanh hơn mọi người khác
D. quản lí một hệ thống hiệu quả
Tạm dịch: Chúng tôi làm việc rất quy củ ở đây, và chúng ta hi vọng rằng mọi nhân viên đều phải ở bàn làm việc vào lúc 8 giờ và chăm chút tốt cho phần việc của mình.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
in a good mood: trong một tâm trạng tốt, vui vẻ
relaxed and comfortable: thư giãn và thoải mái
at ease and refreshed: thoải mái và sảng khoái
sad and depressed: buồn và chán nản
=> in a good mood >< sad and depressed
Tạm dịch: Chúng tôi đều có tâm trạng vui vẻ vì thời tiết tốt và chúng tôi đi nghỉ mát vào ngày hôm sau.
Đáp án là C
take care of = look after : chăm sóc, trông nom....
Chọn A Đáp án A: come about = take place: xảy ra, diễn ra
B. come in for: nhận được, thừa kế.
C. chance upon: tình cờ tìm thay
D. take up: 1. Chiếm không gian, thời gian
2. Làm quần áo ngắn hơn
3. Bắt đầu một thói quen, sở thích.
Đáp án B
a 24/7 society: xã hội hoạt động 24/7, xã hội năng động.
>< B. an inactive society: xã hội không năng động.
Các đáp án còn lại:
A. một xã hội vật chất.
C. một xã hội lao động.
D. một xã hội tích cực, năng động.
Dịch: Chúng ta đang sống trong 1 xã hội năng động nơi mà các cửa hàng và dịch vụ luôn có sẵn mọi lúc.
Đáp án B.
A. a physical society: xã hội tự nhiên.
B. an inactive society: xã hội thiếu hoạt động >< a 24/7 society: xã hội hoạt động 24/7.
C. an active society: xã hội luôn hoạt động.
D. a working society: xã hội làm việc.
Dịch câu: Chúng ta hiện là một xã hội hoạt động 24/7, nơi các cửa hàng và dịch vụ luôn có sẵn tất cả các giờ.
Đáp án A
Subordinate: (trong câu này là danh từ): người cấp dưới, thuộc cấp
Boss: ông chủ, cấp trên
Coordinator: người hợp tác
Outside help: giúp đỡ từ bên ngoài
employee : nhân viên
=> Từ trái nghĩa là boss
Dịch câu: Người sử dụng lao động phải rất cẩn thận trong việc giải quyết các cấp dưới và ghi lại các hồ sơ của họ để tránh khiếu nại
Đáp án B
Secure: chắc chắn/ an toàn/ đảm bảo
Unintersted: không quan tâm
Unsure: không đảm bảo/ không chắc chắn
Slow: chậm Open: cởi mở
Câu này dịch như sau: Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn trong vòng chưa đến 24 giờ. =>Secure >< Unsure
Chọn B
A. có một chuyến đi tuyệt vời
B. sắp xếp không hiệu quả >< run a very tight ship: làm việc quy củ
C. chạy nhanh hơn mọi người khác
D. quản lí một hệ thống hiệu quả
Tạm dịch: Chúng tôi làm việc rất quy củ ở đây, và chúng ta hi vọng rằng mọi nhân viên đều phải ở bàn làm việc vào lúc 8 giờ và chăm chút tốt cho phần việc của mình.