Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Anh ấy đi làm bằng xe đạp thay vì đi ô tô.
= Anh ấy bây giờ ngừng lái xe đi làm và đi bằng xe đạp.
Các đáp án còn lại không đúng nghĩa:
A. Kể từ khi mua ô tô, anh ấy không còn đi xe đạp nữa.
C. Anh ấy vẫn đi làm bằng ô tô nhưng ít thường xuyên hơn xe đạp.
D. Anh ấy không bao giờ đi làm bằng ô tô của mình nữa nhưng lại luôn đi bằng xe đạp
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
recover (v): khôi phục, hồi phục
A. find (v): tìm kiếm B. sell (v): bán
C. take back: lấy lại D. escape (v): thoát ra
=> recover = take back
Tạm dịch: Bởi vì làm việc chăm chỉ, anh ấy đã có thể khôi phục những tổn thất từ vụ tai nạn.
Chọn C
Đáp án C
Giải thích: Recover (v) = hồi phục lại
Take back (v) = lấy lại
Dịch nghĩa: Bởi vì sự làm việc chăm chỉ của mình, ông đã có thể phục hồi những thua lỗ của mình từ tai nạn.
A. find (v) = tìm thấy, tìm kiếm
B. sell (v) = bán
D. escape (v) = trốn thoát, đào tẩu
Đáp án là D.
Mặc dù mệt mỏi Joe vẫn hoàn thành được công việc.
Câu A sai vì hai mệnh đề không tương quan về thì.
B. Joe đã hoàn thành được công việc nhưng anh ấy mệt. => sai nghĩa
Câu C sai vì Despite + Ving / Cụm danh từ
D.Mặc dù có vẻ mệt mỏi, Joe vẫn hoàn thành công việc.
Cấu trúc: Tính từ + as/ though + S+ V = In spite of / Despite + Ving / cụm danh từ.
Đáp án B
Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động.
Chủ động:S make O V => Bị động: S(O) tobe made to V by O(S)
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
oblige (v): bắt buộc, có nghĩa vụ
urge (v): thúc giục free (v): tự do
require (v): yêu cầu suggest (v): đề nghị
=> obliged >< free
Tạm dịch: Một nghiên cứu cho thấy rằng, nhiều sinh viên châu Á hơn sinh viên Mỹ tin rằng người chồng có nghĩa vụ phải nói cho vợ biết anh ta đang ở đâu nếu anh ta về nhà muộn.
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
obliged (adj): bắt buộc
A. urged (adj): bị thúc ép B. free (adj): tự do
C. required (v): yêu cầu, đòi hỏi D. suggested (v): gợi ý
=> obliged >< free
Tạm dịch: Trong một nghiên cứu, nhiều học sinh châu Á hơn học sinh Mỹ tin rằng một người chồng bắt buộc phải nói với vợ mình địa điểm nếu anh ta về nhà muộn.
Chọn D
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Either …or…: không 1 trong 2
Neither …nor…: không cả 2
Both …and…: cả 2
Tạm dịch: Khi cậu ấy ra bàn thanh toán, cậu ấy nhận ra mình không có tiền mặt cũng như thẻ tín dụng.
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ấy tức giận vì thư ký của anh đến chỗ làm muộn.
+ Loại đáp án A vì dùng sai mệnh đề quan hệ. Đáp án đúng; His secretary WHO came late to work made him annoyed.
+ Loại đáp án B vì từ "annoying" có nghĩa là đáng ghét, làm người khác tức giận. Ở đây là phải tìm tính từ mang nghĩa là cảm thấy tức giận, giận dữ → annoyed.
+ Loại đáp án D vi từ “Object to (v)” (chống đối. phản đối. không thích điều gì) luôn đi trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Do đó việc kết hợp với một mệnh đề như đáp án D là sai.
Ex: I object to the death penalty: Tôi phản đối án từ hình.
+ Đáp án C chính xác vì cụm "coming late to work" là một động danh từ (gerund) (Khi động từ thêm đuôi -ing thì nó mang chức năng một danh từ.)
Ex: Being late results in many problems: việc đi muộn dẫn đến nhiều vấn đề.