Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C
Cấu trúc: S + be + too adj ( for sb) + to Vo [ quá...để làm...]
Too much => too
Câu này dịch như sau: Măng tây phát triển tốt trong đất cái mà quá nhiều muối cho hầu hết các cây khác để phát triển
Đáp án B
“to spend” -> “spending”. Cấu trúc “look forward to doing st”: mong đợi, mong chờ làm việc gì
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc:
Be used to + V-ing = quen với việc gì
Phân biệt với cấu trúc:
Used to + V(nguyên thể) = đã từng làm gì và bây giờ không làm việc đó nữa
Dịch nghĩa: Làm quá nhiều quá nhanh có thể gây hại cho những cơ bắp mà không quen làm việc.
Sửa lỗi: to work => to working
A. Doing = Làm
Động từ đuôi “ing” có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ của câu.
B. quickly (adj) = một cách nhanh chóng
Đây là từ bổ nghĩa cho động từ “Doing” nên sử dụng trạng từ là đúng.
C. are’t = không
Chủ ngữ của mệnh đề phụ là dnahh từ số nhiều (muscles) nên chia động từ tobe dạng số nhiều là chính xác.
Đáp án là B. too => so, cấu trúc “quá... đến nỗi mà....”: so.... that….
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
take it for granted (that…) = to believe something is true without first making sure that it is: tin điều gì là đúng mà không kiểm chứng, xem điều gì là hiển nhiên
all too often: thường xuyên, mang tính phàn nàn
therefore: do đó
however: tuy nhiên
Xét ngữ cảnh của câu, liên từ phù hợp là “however”.
Sửa: therefore => however
Tạm dịch: Âm nhạc đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, tuy nhiên nó quá thường xuyên được coi là điều hiển nhiên.
Chọn B
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Đáp án : A
“too” -> “so”. Cấu trúc “so..that” (cấu trúc nhấn mạnh): …đến mức mà…: Họ mệt đến mức phải tìm nơi cắm trại nghỉ qua đêm