Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: spend time/money V_ing: dành tiền/ thời gian vào việc gì
Dịch nghĩa: Phần lớn các quốc gia chi một khoản ngân sách lớn để cung cấp giáo dục cho người dân.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
warm-blooded (adj): máu nóng
Tạm dịch: Giống như hầu hết các loài động vật có vú trên cạn và dưới nước, cá voi là loài sinh vật máu nóng.
Đáp án C
weather-beaten (adj): chai sạn, dầu sương dãi nắng (ý chỉ sự vất vả).
Các đáp án còn lại :
A. long-term (adj): dài hạn.
B. up-to-date (adj): hiện đại, hợp mốt.
D. wide-ranging (adj): trải rộng.
Dịch: Nhiều người ở khu vực nông thôn không muốn dành cả cuộc đời trên nông trại như bố mẹ dầu sương dãi nắng của họ. Do đó họ rời quê nhà để đi tìm những công việc lương cao ở các khu công nghiệp phát triển.
Đáp án C
Weather-beaten /'weðə'bi:tən/ (adj): dày dạn phong sương, nắng gió (người)
- Up - to - date /,ʌp tə'deit/ (adj): hiện đại, cập nhật
E.g: The Internet keeps us up-to-date,
- Long -term /,lɒη’tɜ:m/ (adj): dài hạn, lâu dài
E.g: There should be a long-term investment in this project.
- Wide- ranging (adj): trên phạm vi rộng, bao trùm nhiều vấn đề
Đáp án C (Nhiều người trẻ ở khu vực nông thôn không muốn dành cuộc đời của mình trên các nông trại giống như bố mẹ vất vả của mình. Vì vậy, họ quyết định rời quê hương đi tìm công việc được trả lương cao ở các khu công nghiệp đang phát triển nhanh.)
Chọn D
Cấu trúc “spend time (on) st/doing st”: dành thời gian vào cái gì/làm việc gì
Đáp án C
Giải thích:
A. support (v) ủng hộ, giúp đỡ
B. supporting: dạng V_ing của support
C. supportive (adj) đem lại giúp đỡ, khuyến khích cho người khác
D. supportable (adj) có thế ủng hộ
A supportive group: nhóm mà các thành viên ủng hộ nhau, giúp đỡ nhau
Dịch nghĩa. Khi sinh viên làm việc hiệu quả trong một nhóm mà các thành viên sẵn sàng giúp đỡ nhau, họ có thể cải thiện thành quả và sự hài lòng với công việc bằng cách tự học.
A
A. weather-beaten : dày dạn phong sương
B. up-to-date : cập nhật
C. long-term : dài hạn
D. wide-range: phạm vi rộng
=> Đáp án A
Tạm dịch: Nhiều người trẻ ở vùng nông thôn không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả.
Đáp án A
Giải thích: Mệnh để quan hệ còn thiếu động từ (nên loại B) và trong mệnh đề quan hệ, động từ vẫn chia bình thường như ở câu trần thuật (nên loại D). Nếu dùng D là mệnh đề quan hệ rút gọn thì không có that trong câu gốc nữa. Giữa A và C. their - của họ, there - ở đó, thì ta dùng their entire time - toàn bộ thời gian của họ, còn there cho vào đó không có nghĩa mà lại thiếu tính từ sở hữu đứng trước danh từ time.
Dịch nghĩa. Cá voi và cá heo là những loài động vật có vú sống cả cuộc đời ở dưới nước.