Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
To go along with something = đồng ý với cái gì. Disagree = không đồng ý
Đáp án A
Giải thích:
convivial (adj) vui vẻ
A. unsociable: không hòa đồng
B. large: rộng, lớn
C. old: cũ, già
D. lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.
Đáp án C
identical (adj): giống nhau, đồng nhất
different (adj): khác
loud (adj) = noisy (adj): ồn ào, ầm ĩ
similar (adj) to: giống nhau, tương tự
frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp
Dịch nghĩa: Một vài con vật có những tiếng kêu giống nhau khi chúng cảm nhận được sự nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như đang giao tiếp với nhau.
Đáp án là B.
abandon : từ bỏ
return to often: quay trở lại 1 thói quen
give up: từ bỏ
approve of: chấp nhận
transform quickly: chuyển đổi nhanh chóng
=>abandon = give up
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
snowed under with: bận ngập đầu với
A. busy with: bận với
B. free from: thoát ra khỏi
C. relaxed about: làm bớt căng thẳng, thư giãn
D. interested in: thích thú
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể tới bữa tiệc của bạn. Tôi đang bận ngập đầu trong công việc lúc này
Chọn đáp án B
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án B:
main idea = gist: ý chính
Các đáp án khác:
Fist: nắm tay
Twist: vòng vo
List: danh sách
Dịch nghĩa: Tôi chỉ đủ thời gian để nói về ý chính của nó, không thể tỉ mỉ được.
Đáp án là B.
main idea: ý chính = gist
Nghĩa các từ còn lại: fist: nắm tay; twist: vòng xoắn; list: danh sách
Đáp án là C. integrate : hợp thành một thể thống nhất________separate: tách Nghĩa các từ còn lại: cooperate: hợp tác; induce: xui khiến; depreciate: làm giảm giá
Đáp án A.
Giải thích:
go along with the idea: đồng tình với ý kiến
A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến
B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.