Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.
Đáp án : D
Hurl = quăng, ném. Throw = ném, vứt. Pull = kéo. Drop = rơi. Push = đẩy
Đáp án C
Giải thích:
unleash: tháo gỡ, giải tỏa
describe: miêu tả
conceal: che giấu
release: thả ra
extend: mở rộng
Dịch nghĩa: Anh ta sinh ra trong một gia đình vô cảm, nên anh ta sẽ không bao giờ học được cách để thể hiện cảm xúc.
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Đáp án A
Giải thích:
Explicit: (adj) rành mạch, dễ hiểu
A. clear: rõ ràng
B. colorful: sặc sỡ
C. vague: mơ hồ
D. direct: trực tiếp
Dịch nghĩa: Trước khi đi nghỉ, Peter để lại một bản hướng dẫn rất rành mạch về việc trang trí văn phòng.
Đáp án B
Giải thích:
Barely: gần như không
A. often: thường xuyên
B. hardly: hiếm khi, gần như không
C. never: không bao giờ
D. softly: nhẹ nhàng
Dịch nghĩa. Những thay đổi trong phân bố dân cư ít khi được nhận ra đối với các nhà nhân chủng
học tiến hành nghiên cứu.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Đáp án A
Giải thích:
Rejuvenate (v) làm trẻ lại
A. making young again: làm trẻ lại
B. making merry again: làm vui vẻ lại
C. making wealthy again: làm cho giàu có lại
D. making weary again: làm cho mệt mỏi lại
in vain: không thành công
Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.
Đáp án C
Giải thích:
Redundant (adj): thừa thãi
A. old-fashioned: cũ, cổ
B. reproduced (adj) tái bản
C. unnecessary (adj) không cần thiết
D. expensive (adj) đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Đáp án B
Giải thích:
A. devoted: tận tụy
B. alter: thay đổi
C. reduce: giảm
D. resolve: giải quyết, kiên quyết
modify : thay đổi
Dịch nghĩa. Việc đưa thẻ tín dụng vào sử dụng đã thay đổi thói quen tiêu dùng của người Bắc Mĩ một cách mạnh mẽ.
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.