Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Close-knit (adj): có mối quan hệ gắn bó = have a very close relationship with each other
Các đáp án còn lại:
A. need each other: cần nhau
B. are close to each other: gần nhau, thân thiết
D. are polite to each other: lịch sự với nhau
Dn: Chúng tôi là một gia đình gắn bó.
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
critical (a): phê bình, phê phán
supportive (a): ủng hộ, giúp đỡ, đỡ đần intolerant (a): không khoan dung
tired (a): mệt mỏi unaware (a): không biết, không ý thức được
=> critical >< supportive
Tạm dịch: Một trong những lý do tại sao các gia đình tan vỡ là cha mẹ luôn luôn phê phán lẫn nhau
Đáp án:A
Đáp án B
Giải thích: (to) help = (to) give a hand: giúp đỡ
Các đáp án còn lại:
A. (to) send money: gửi tiền
C. (to) buy a book: mua một cuốn sách
D. (to) give care: quan tâm
Dịch nghĩa: Bạn thân của tôi, Lan, luôn giúp tôi mỗi khi tôi cần.
Đáp án B
Giải thích: (to) help = (to) give a hand: giúp đỡ
Các đáp án còn lại:
A. (to) send money: gửi tiền
C. (to) buy a book: mua một cuốn sách
D. (to) give care: quan tâm
Dịch nghĩa: Bạn thân của tôi, Lan, luôn giúp tôi mỗi khi tôi cần
Chọn A
drifted apart (v) = not as friendly as before: không thân thiết như trước đây
Tạm dịch: Khi còn bé chúng tôi rất thân với nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi không còn thân như trước đây nữa.
B. không nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
A
drifted apart (v) = not as friendly as before: không thân thiết như trước đây
Tạm dịch: Khi còn bé chúng tôi rất thân với nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi không còn thân như trước đây nữa.
Chọn A
B. không nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
Đáp án C
rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự.
Các đáp án còn lại:
A. pleasant (adj): thân mật, dễ chịu.
B. honest (adj): thật thà, trung thực.
D. kind (adj): tốt bụng.
Dịch: Lời bình luận thô lỗ của anh ta khiến những người dùng Facebook khác rất tức giận
Đáp án C
Tobe close-knit (adj): gắn bó, khăng khít = C. have a very close relationship with each other: có mối quan hệ thân thiết với nhau.
Các đáp án còn lại:
A. need each other: cần nhau.
B. are close to each other: gần bên nhau.
D. are polite to each other: lịch sự với nhau
Dịch: Chúng tôi là một gia đình gắn bó.