K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 9 2019

Đáp án A.

“take sb/st for granted”: không biết quý trọng, xem thường cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên cho rằng mặc định gì đó phải vậy, là sẵn có 

9 tháng 12 2019

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

take it for granted: cho nó là đúng

permit it: thừa nhận nó

accept it without investigation: chấp nhận nó mà không cần điều tra

object to it: phản đối nó

look it over: suy xét, kiểm tra kỹ

=> take it for granted = accept it without investigation

Tạm dịch: Cô đơn giản cho rằng việc kiểm tra là tốt và không hỏi anh ta bất kỳ câu hỏi nào về việc đó.

22 tháng 1 2017

Đáp án là C

Kiến thức: thì trong tiếng Anh

Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ => dùng thì quá khứ đơn

Câu này dịch như sau: Ngay khi cô ấy về đến nhà, cô ấy cởi giày ra và mang dép tông vào

18 tháng 9 2017

Đáp án là A.

Vị trí của tính từ khi đứng trước danh từ:

Opinion – Cảm nhận (beautiful) + Size – kích cỡ (large) + Shape – hình dáng (round) + Material – chất liệu (wooden) + N 

30 tháng 10 2019

Chọn đáp án B

Giải thích: A. bất cứ khi nào

B. Ngay sau khi

C. Sau đó

D. Trong khi

Dịch nghĩa: Ngay sau khi anh ấy bỏ kính đen ra, tôi đã nhận ra anh ấy.

12 tháng 11 2018

Đáp án A.

Ở đây ta cần một tính từ để bổ sung ý nghĩa, nội dung cho chủ ngữ

“lively” (adj): sống động 

12 tháng 5 2018

Chọn C

    Cách sử dụng đặc biệt của one: one có thể được sử dụng trước day/week/month/year/summer/winter, … hoặc trước tên của ngày hoặc tháng để diễn tả thời gian cụ thể diễn ra một hành động nào đó:

    Tạm dịch: Cô làm việc ở đây trong một thời gian và sau đó một buổi chiều cô ấy bỏ việc và rời đi.

ð Đáp án: C

25 tháng 12 2017

Đáp án C

- Intentionally (adv): có ý định trước, cố ý

- Practically (adv): hu như, thiết thực

- Coincidentally (adv): một cách trùng hợp

- Deliberately (adv): cố ý, chủ tâm

ð Đáp án C (Sarah và tôi vô tình đặt phòng ở khách sạn giống nhau. Cô ấy thực sự ngạc nhiên khi gặp tôi ở đó.)

1 tháng 4 2019

Chọn C

A. deliberately (adv): có chủ đích

B. intentionally (adv): có ý định

C. coincidentally (adv): tình cờ

D. practically (adv): thực tế

Tạm dịch: Sarah và tôi tình cờ đặt phòng ở cùng một khách sạn. Cô ấy rất ngạc nhiên khi thấy tôi ở đó.

1 tháng 3 2018

Đáp án C

– coincidentally : một cách trùng hợp.