Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
A. side (n): rìa
B. outskirts (n): vùng ven
C. suburbs (n): ngoại ô
D. outside (n): bên ngoài
Tạm dịch: Bnaj của tôi mới chuyển đến một căn hộ tại vùng ven dân cư Paris.
Đáp án là C.
“envy”: ghen tỵ, mong muốn
Trái nghĩa là “something that nobody wants”: điều mà không ai muốn
Đáp án A
“Xin lỗi bạn. Mình là hàng xóm mới. Mình mới chuyển đến đây.”
“Xin lỗi. Mình không biết.”
Đáp án B
Ta thấy câu này thuộc về dạng ngữ pháp – CÂU TƯỜNG THUẬT
Chúng ta cần chuyển đổi ngôi, thì trong câu gốc
Ta có: S + said to sb that SV(lùi về thì trong quá khứ)
Đáp án B – đáp án chính xác
Đáp án C
Theo đoạn văn, khả năng của một cá thân bẹt xương di chuyển mắt của nó xung quanh:
A. trung bình
B. yếu
C. tuyệt vời
D. biến hóa
Thông tin ở câu: “In evolution this problem was solved by the lower eye- "moving” around the other side. We see this process of moving around enacted in the development of every young bony flatfish.” (Trong tiến hóa vấn đề này đã được giải quyết bằng việc mắt dưới "di chuyển" xung quanh bên phía còn lại. Chúng ta có thể thấy quá trình di chuyển này đã được phổ biến trong sự phát triển của tất cả các cá thể cá thân bẹt xương trẻ.) => Từ giọng điệu của tác giả ta suy ra khả năng này của cá bẹt rất tuyệt vời
Đáp án C.
Keywords: bony flatfish, move eyes around.
Clue: “In evolution this problem was soleved by the lower eye “moving” around the other side. We see this process off moving around enacted in the development of every young bony flatfish”: Khi tiến hóa, vấn đề này được giải quyết bằng cách mắt dưới di chuyển xung quanh. Chúng ta nhìn thấy quá trình di chuyển này xuất hiện trong sự phát triển của mỗi cá con dẹt có xương.
Do vậy, cá dẹt có xương khi phát triển đã có khả năng đảo một bên mắt xung quanh. Vì thế, “the ability of a bony flatfish to move its eyes around excellent: à Đáp án đúng là C. excellent.
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích:
conversely (adv): ngược lại
A. similarly (adv): giống nhau
B. alternatively (adv): luân phiên
C. inversely (adv): ngược lại (“inversely” không thể dùng để nối 2 câu)
D. contrarily (adv): ngược lại
=> conversely = contrarily
Thông tin: Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way.
Tạm dịch: Ngược lại, những loài như cá vược, cá bơn, và cá chim lớn đã trở nên dẹt theo một cách khác.
Chọn D
Đáp án D
Từ “conversely” gần nghĩa nhất với:
A. similarly (adv): giống nhau
B. alternatively (adv): luân phiên
C. inversely (adv): ngược lại
D. contrarily (adv): ngược lại
Thông tin ở câu: “Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way.” (Ngược lại, những loài như cá vược, cá bơn, và cá chim lớn đã trở nên dẹt theo một cách khác.) => Conversely nghĩa là ngược lại nhưng ở đây nó gần nhất với contrarily vì inversely không thể dùng để nối 2 câu
Chọn B
A. side (n): rìa
B. outskirts (n): vùng ven
C. suburbs (n): ngoại ô
D. outside (n): bên ngoài
Tạm dịch: Bnaj của tôi mới chuyển đến một căn hộ tại vùng ven dân cư Paris.