Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. weren't | 2. wasn't | 3. was | 4. were |
1. They were old. They weren't young. (Họ đã già. Họ không còn trẻ.)
2. He was sad. He wasn’t happy. (Anh ấy buồn. Anh ấy không vui.)
3. I wasn't a monkey in the play. I was a kangaroo. (Tôi không phải là một con khỉ trong vở kịch. Tôi là một con chuột túi.)
4. There weren't cakes, but there were balloons. (Không có bánh kem nhưng có bóng bay.)
ok anh chơi game FREE FRINE cho anh xin nick và id nếu em chơi
Tạm dịch:
Tên tôi là Ben. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Úc. Tôi là một học sinh tại trường tiểu học Rose. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Tôi thích thể thao và âm nhạc. Tôi chơi bóng đá vào các ngày thứ Ba. Tôi chơi bóng đá vào các ngày thứ Ba. Tôi chơi guitar vào thứ Tư. Vào cuối tuần, tôi ở nhà và làm việc nhà.
Lời giải chi tiết:
1.Australia
2. Fridays
3. guitar
4. Saturdays
This is Ben. He is from Australia. He is at school from Mondays to Fridays. His hobbies are sports and music. He can play football. He can play the guitar. He is at home on Saturdays and Sundays.
Tạm dịch:
Đây là Ben. Anh ấy đến từ Úc. Anh ấy ở trường từ thứ Hai đến thứ Sáu. Sở thích của anh ấy là thể thao và âm nhạc. Anh ấy có thể chơi bóng đá. Anh ấy có thể chơi đàn guitar. Anh ấy ở nhà vào thứ bảy và chủ nhật.
C.play
j vậy?