Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. window B. below C. grow D. shower
2. A. writes B. works C. helps D. comes
3. A. machine B. kitchen C. teacher D. children
4. A. idea B. primary C. bright D. favorite
5. A. comfortable B. convenient C. center D. care
Chọn từ khác nghĩa:
1. A. awful B. comfortable C. delicious D. dryer
2. A. expensive B. favorite C. lovely D. nervous
3. A. worried B. party C. address D. finish
4. A. except B. invite C. moment D. appear
5. A. distance B. pretty C. amazing D. empty
VI. Chọn có phần gạch chân phát âm khác với các từ sau đây
1. A.great
B. Beautiful
C. Teacher
D. Means
2. A. Wet
B. Better
C. Test
D. Pretty
3. A. Horible
B. Hour
C. House
D. Here
4. A. Party
B. Lovely
C. Sky
D. Empty
5. A. Stove
B. Moment
C. Sometime
D. Close
VI. Chọn có phần gạch chân phát âm khác với các từ sau đây
1. A.great
B. Beautiful
C. Teacher
D. Means
2. A. Wet
B. Better
C. Test
D. Pretty
3. A. Horible
B. Hour
C. House
D. Here
4. A. Party
B. Lovely
C. Sky
D. Empty
5. A. Stove
B. Moment
C. Sometime
D. Close
Chọn một từ A, B, C hoặc D có phần in đậm được phát âm khác với từ còn lại.
1) A. turnED; B. playED; C. NeedED; D. livED
2) A. nAme; B. dAte; C. smAll; D. fAce
3) A.prOUd; B. shOUlder; C. amOUnt; D. sOUnd
4) A. orCHestra; B. matCH; C. CHange; D. CHance
5) A. fUn; B. Upset; C. tUtor; D. jUmp
6) A. mEAt; B. grEAt; C. mEAn; D. tEAcher
7) A. gEt; B. bEtter; C. prEtty; D. rEst
8) A. Home; B. Hour; C. House; D. Here( gạch chân "h")
9) A. lonelY; B. skY; C. emptY; D. lovelY
10) A. knOw; B. phOne; C. brOthre; D. clOse
11) A. relAx; B. mAtch; C. blAck; D. Announce
12) A. Coat; B. sCore; C. sCout; D. reCeive
13) A. See; B. Symptom; C. Sugar; D. Sauce( gạch chân"s")
14) A. healTHy; B. Thank; C. This; D. Thin( gạch chân"th")
15) A. pUb; B. pUt; C. jUmp; D. bUt
16) A. askED; B. forcED; C. lookED; D. decidED
17) A. landED; B. toastED; C. closED; D. tendED
18) A. jacketS; B. loanS; C. mumpS; D. tankS
19) A. abOUt; B. grOUnd; C. pOUnd; D. tOUch
20) A. lOve; B. gO; C. cOme; D. sOme
Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
Câu 1: Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. (1,0 điểm).
1. A. prefer B. better C. teacher D. worker
2. A. go B. garden C. general D. get
3. A. wanted B. ended C. started D. walked
4. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps