Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu chính của COP?
C. Chấm dứt phát thải khí mê-tan.
2. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự cân bằng giữa lượng khí nhà kính được thải ra và lượng khí bị loại bỏ khỏi khí quyển?
A. Sự nóng lên toàn cầu sẽ được giới hạn ở mức 1,5°C.
3. Tại sao việc giảm sử dụng than lại quan trọng?
C. Bởi vì nó chịu trách nhiệm tạo ra một phần lớn lượng khí thải CO.
4. Phá rừng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu như thế nào?
B. Cây thải carbon vào khí quyển khi bị chặt hoặc đốt.
5. Tại sao giảm phát thải khí mê-tan là mục tiêu chính?
B. Vì khả năng làm ấm của khí metan mạnh hơn khí CO2
Giải thích
1. smarter
- Sau động từ “become” (trở nên) cần một tính từ.
smarter (adj): thông minh hơn
All of the highways and roadways in cities will become smarter with IoT sensors.
(Tất cả các đường cao tốc và đường bộ trong thành phố sẽ trở nên thông minh hơn với các cảm biến IoT)
Thông tin: “Smarter roadways and highways in cities outfitted with loT sensors will process all kinds of data in real time and alert users of the best transport options.”
(Những con đường và đường cao tốc thông minh hơn ở các thành phố được trang bị cảm biến loT sẽ xử lý tất cả các loại dữ liệu trong thời gian thực và cảnh báo người dùng về các lựa chọn giao thông tốt nhất.)
2. autonomous
autonomous (adj): tự động
Cars as well as other vehicles will go autonomous.
(Ô tô cũng như các phương tiện khác sẽ chạy tự động.)
Thông tin: “Cars will not be the only thing to go autonomous.”
(Ô tô sẽ không phải là thứ duy nhất chạy tự động.)
3. congestion
- Trước động từ “will” (sẽ) cần một danh từ làm chủ ngữ
Cụm danh từ “traffic congestion”: kẹt xe
Traffic congestion will be solved by tunnels.
(Ùn tắc giao thông sẽ được giải quyết bằng đường hầm.)
Thông tin: “Tunnels will also be a smart choice because of the reduction of traffic congestion.”
(Đường hầm cũng sẽ là lựa chọn thông minh vì giảm ùn tắc giao thông.)
4. lift
Cụm danh từ “a lift system”: hệ thống thang máy
A lift system will run along 3D underground roads at high speed.
(Một hệ thống thang máy sẽ chạy dọc theo đường ngầm 3D với tốc độ cao.)
5. laws
Sau tính từ “effective” (hiệu quả) cần một danh từ.
law (n): luật
Green energy will be used for all means of transport, and the first concern is how to make effective laws.
(Năng lượng xanh sẽ được sử dụng cho mọi phương tiện giao thông, và vấn đề cần quan tâm đầu tiên là làm sao để luật hiệu quả.)
Thông tin: “There will still be issues to solve such as safety, speed and cost, and of course governments will need to make new traffic laws.”
(Sẽ vẫn còn những vấn đề cần giải quyết như an toàn, tốc độ và chi phí, và tất nhiên các chính phủ sẽ cần đưa ra luật giao thông mới.”)
Bài hoàn chỉnh
All of the highways and roadways in cities will become 1 smarter with IoT sensors which will process data of weather, crashes, traffic conditions and send them directly to users. Users will not have to drive. Cars as well as other vehicles will go 2 autonomous. The word 'Driver' will no longer be used. Traffic 3 congestion will be solved by tunnels. A 4 lift system will run along 3D underground roads at high speed. Travelling from one city to another will not take much time thanks to air taxis. Green energy will be used for all means of transport, and the first concern is how to make effective 5 laws.
Tạm dịch
Tất cả các đường cao tốc và đường bộ trong thành phố sẽ trở nên thông minh hơn với các cảm biến IoT sẽ xử lý dữ liệu về thời tiết, va chạm, điều kiện giao thông và gửi chúng trực tiếp đến người dùng. Người dùng sẽ không phải lái xe. Ôtô cũng như các phương tiện khác sẽ đi cầu tự động. Từ ‘tài xế' sẽ không còn được sử dụng. Ùn tắc giao thông sẽ được giải quyết bằng đường hầm Hệ thống thang máy sẽ chạy dọc các tuyến đường ngầm 3D với tốc độ cao. Di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác sẽ không mất nhiều thời gian nhờ taxi hàng không. Năng lượng xanh sẽ được sử dụng cho tất cả các phương tiện giao thông, và vấn đề cần quan tâm đầu tiên là làm sao để luật có hiệu quả.
The writer follows all of the advice.
(Người viết làm theo tất cả các lời khuyên.)
For example, she has different paragraphs within the main body to to clearly organize the ideas and arguments. She also has introduction, main body and conclusion.
(Ví dụ, cô ấy có các đoạn văn khác nhau trong phần chính để sắp xếp rõ ràng các ý tưởng và lập luận. Cô ấy cũng có phần giới thiệu, phần thân bài và phần kết luận.)
Paragraph A - 3. Making use of social media to promote heritage
(Đoạn A - Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
Paragraph B - 4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving
(Đoạn B - Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Paragraph C - 2. Promoting and developing the folk arts
(Đoạn C - Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
1 - B
2 - A
3, 4 - C
5 - D