Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Tác giả có ý gì trong đoạn văn?
A. Hiến máu có lợi cho nhân loại.
B. Không thể ngăn ngừa đông máu.
C. Làm đông máu sẽ phá hủy tiểu cầu.
D. Truyền máu là một quá trình nguy hiểm.
Thông tin: The ability to store blood for long periods has been a boon to human health. (Khả năng lưu trữ máu trong thời gian dài là một lợi ích cho sức khỏe con người.)
Đáp án C
CHỦ ĐỀ VOLUNTEER WORK
Từ “it” dùng để chỉ_________.
A. thủ tục phẫu thuật B. người bị tai nạn
C. một lượng máu D. bệnh nhân phẫu thuật
Thông tin: Usually a pint of whole blood is donated, and it is then divided into platelets, white blood cells, and red blood cells. (Thông thường, một lượng máu được hiến tặng, sau đó chia thành tiểu cầu, bạch cầu và hồng cầu.)
=> "it" chỉ "a pint of whole blood"
Đáp án C
Từ nào gần nghĩa nhất với từ "undetected"?
A. không minh họa B. không bị bắt
C. không tìm thấy D. không muốn
Thông tin: Some may suffer from an undetected red cell incompatibility. Unexplained reactions are also fairly common. (Một số có thể bị ảnh hưởng bởi sự không tương thích của các tế bào hồng cầu không bị phát hiện. Các phản ứng không giải thích được cũng khá phổ biến.)
=> "undetected": không bị phát hiện
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tất cả những điều sau đây được đề cập như là những phản ứng tiêu cực có thể xảy ra đối với truyền máu TRỪ
A. Nhạy cảm với bạch cầu B. Bong bóng khí trong máu
C. Dị ứng D. Sự không tương thích của hồng cầu
Thông tin: Negative reactions to transfusions are not unusual. The recipient may suffer an allergic reaction or be sensitive to donor leukocytes. Some may suffer from an undetected red cell incompatibility.
Chỉ có đáp án B không được đề cập
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ "go to great length" có thể được thay thế tốt nhất bằng?
A. chiếu xạ B. một cách nghiêm ngặt
C. thường xuyên D. loại bỏ
Today, hospitals and blood banks go to great lengths to screen alt blood donors and their blood.
Ngày nay, các bệnh viện và ngân hàng máu nghiêm ngặt theo dõi những người hiến máu và máu của họ.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ nào gần nghĩa nhất với từ "undetected"?
A. không minh họa B. không bị bắt
C. không tìm thấy D. không muốn
"undetected": không bị phát hiện
Some may suffer from an undetected red cell incompatibility. Unexplained reactions are also fairly common.
Một số có thể bị ảnh hưởng bởi sự không tương thích của các tế bào hồng cầu không bị phát hiện. Các phản ứng không giải thích được cũng khá phổ biến.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ "it" dùng để chỉ
A. thủ tục phẫu thuật B. người bị tai nạn
C. một lượng máu D. bệnh nhân phẫu thuật
“it” chỉ “a pint of whole blood”: Usually a pint of whole blood is donated, and it is then divided into platelets, white blood cells, and red blood cells.
Thông thường, một lượng máu được hiến tặng, sau đó chia thành tiểu cầu, bạch cầu và hồng cầu.
Đáp án B
Cụm từ "go to great length" có thể được thay thế tốt nhất bằng?
A. chiếu xạ B. theo dõi một cách nghiêm ngặt
C. theo dõi thường xuyên D. loại bỏ
Thông tin: Today, hospitals and blood banks go to great lengths to screen all blood donors and their blood. (Ngày nay, các bệnh viện và ngân hàng máu nghiêm ngặt theo dõi những người hiến máu và máu của họ.)