Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Báo Florida được đặc trưng như những con vật____.
A. có khuynh hướng ẩn kín khỏi con người
B. số lượng dồi dào
C. sống với tinh thần như những con ma
D. có thể dễ dàng theo dõi
Thông tin ở những câu đoạn 1:
A ghostly animal creeps silently through a Florida swamp.
Scientists must work to save these remaining panthers from extinction, but their secretive nature is making it difficult.
Một con vật ma mị lặng lẽ lẻn qua một đầm lầy Florida.
Các nhà khoa học phải hành động để cứu những con báo còn sót lại này khỏi sự tuyệt chủng nhưng bản chất bí hiểm của chúng khiến gây khó khăn cho công việc.
Đáp án B
Theo đoạn văn, thông tin gì vệ tinh thu được từ máy phát tín hiệu?
A. Cơ hội sống sót của báo.
B. Vị trí chính xác của báo.
C. Các nhà sinh vật học trên mặt đất.
D. tổng số lượng báo.
Thông tin ở câu gần cuối đoạn 3:
The satellite collects information from the transmitter about the panther’s exact location.
Vệ tinh thu thập thông tin từ máy truyền tín hiệu về vị trí chính xác của con báo.
Đáp án C
Từ "their" trong đoạn 4 đề cập đến.
A. phạm vi hoạt động của báo
B. các máy phát
C. các con báo
D. các nhà khoa học
“their” ở đây đề cập đến the panthers: Alternatively, they can use the information to determine the panther’s ranges and to understand their social patterns.
Hoặc thay vào đó, họ có thể dùng thông tin để phỏng đoán phạm vi hoạt động của loài báo và hiểu về khuôn mẫu xã hội của chúng.
Đáp án C
Ý chính của bài là gì?
A. Các nhà khoa học cống hiến cho việc cứu hộ báo Florida.
B. Các phương pháp khác nhau để theo dõi báo Florida.
C. Việc sử dụng một thiết bị theo dõi để bảo vệ báo Florida.
D. Bản chất bí mật và thói quen của panthers Florida.
Thông tin ở những câu của đoạn 1:
Scientists must work to save these remaining panthers from extinction, but their secretive nature is making it difficult. They are attaching a special transmitter to each Florida panther so they can follow their movements, range, and habits.
Các nhà khoa học phải hành động để cứu những con báo còn sót lại này khỏi sự tuyệt chủng nhưng bản chất bí hiểm của chúng khiến gây khó khăn cho công việc. May thay, các nhà khoa học có một công cụ công nghệ cao để giúp chúng. Họ gắn một máy truyền tín hiệu vào mỗi con báo Florida để có thể theo sát chuyển động, phạm vi và tập tính của chúng.
Đáp án A
Cụm từ "custom designed" trong đoạn 2 có thể có nghĩa là.
A. đặc biệt làm cho báo
B. hoạt động theo một thói quen
C. khéo léo tạo ra bởi tay
D. được tạo ra bởi các nhà thiết kế nổi tiếng
"custom designed" (thiết kế chuyên biệt) trong bài được hiểu là specially made for panthers : đặc biệt làm (tạo ra) cho báo
Each harness is custom designed and manually adjusted for panthers so it fits comfortably.
Mỗi bộ dây được thiết kế chuyên biệt và điều chỉnh bằng tay để con báo được thoải mái.
Đáp án D
Theo đoạn văn, điều nào sau đây về bộ truyền theo dõi là KHÔNG đúng?
A. Các nhà khoa học sử dụng thông tin mà máy phát cung cấp để cứu con báo.
B. Máy phát giúp các nhà khoa học tìm hiểu về thói quen của báo.
C. Máy phát được gắn chặt vào cơ thể của con báo cho mục đích theo dõi.
D. Báo Florida là động vật đầu tiên được gắn với máy phát.
Thông tin ở đoạn 2:
The scientists are dedicated professionals, but they are not pioneers. Their colleagues before them have attached tiny transmitters to many different kinds of wild animals, including birds, fish, and big cats.
Các nhà khoa học nghiên cứu báo Florida là những chuyên gia mẫn cán, nhưng họ không phải những người tiên phong. Các đồng nghiệp trước họ đã gắn những máy phát tín hiệu nhỏ này vào nhiều loài vật hoang dã khác, gồm chim, cá, và mèo lớn.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. left (quá khứ phân từ): còn sót lại, còn lại B. alone (a): một mình
C. staying (hiện tại phân từ): ở lại, ở D. survive (v): sống sót
Tạm dịch:
“ The most successful animals on earth - human beings - will soon he the only ones (27) ______ unless we can solve this problem.”(Con người - loài động vật thành công nhất trên Trái Đất sẽ trở thành loài duy nhất sót lại trừ khi chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.)
Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. life (n): cuộc sống B. alive (ai): còn sống
C. lively (a): sinh động D. live (v/n): sống/ trực tiếp
Tạm dịch:
“Some birds, such as parrots. are caught (25) ______ and sold as pets.” (Một số loài chim, như là vẹt bị bắt sống và bị bán làm thú cưng.)
Đáp án B
Cụm từ " tranquillize the panther" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng
A. Cho báo ăn đúng cách
B. làm cho báo bình tĩnh
C. đặt con báo trong một cái lồng
D. xử lý các con báo cẩn thận
" tranquillize the panther" (làm yên lòng) ~ make the panther calm (làm cho báo bình tĩnh)
Firstly, they must trap and tranquillize the panther.
Thứ nhất, họ phải bẫy và làm cho con báo bình tĩnh (gây mê con báo).