Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Merlin đặt bánh xe dưới đôi giày của mình để
A. đến bữa tiệc sớm hơn
B. thể hiện kỹ năng của mình trong việc đi bộ trên bánh xe
C. thử nghiệm phát minh của mình
D. gây ấn tượng với khách mời của bữa tiệc
Thông tin ở câu cuối đoạn 2:
He thought he would get a lot of attention if he could skate into the room.
Anh nghĩ rằng anh sẽ nhận được rất nhiều sự chú ý nếu anh có thể trượt vào phòng
Đáp án A
Từ "ball" trong đoạn 2 có thể có nghĩa là.
A. bữa tiệc
B. vật hình tròn
C. trận đấu
D. trò chơi
“ball” ~ party: bữa tiệc
One day Merlin received an invitation to attend a fancy dress ball
Một ngày Merlin nhận được lời mời tham dự một bữa tiệc ăn mặc kỳ lạ
Đáp án C
Từ "these" trong đoạn 3 đề cập đến.
A. bánh xe
B. giày
C. giày trượt con lăn
D. những cách khác nhau
These ở đây được thay thế cho cả cụm “two wheels under each shoe” ở câu trước đó: Finally, he decided to put two wheels under each shoe
Đáp án D
Văn bản chủ yếu là về.
A. một người đàn ông kỳ lạ
B. một bữa tiệc bất thường
C. cách người ta hưởng thụ bản thân ở thế kỷ 18
D. trượt băng bắt đầu như thế nào
Thông tin ở những câu đoạn 1:
Today, roller skating is easy and fun. But a long time ago, it wasn't easy at all. Before 1750, the idea of skating didn’t exist. That changed because of a man named Joseph Merlin.
Các câu trong bài là nói rõ hơn về quá trình trượt băng bắt đầu
Đáp án A
Từ " astonished " trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bởi.
A. ngạc nhiên
B. mệt mỏi
C. lịch sự
D. xấu hổ
“astonished” ~ amazed: ngạc nhiên
Everyone was astonished to see him.
Mọi người kinh ngạc khi thấy anh ta.
Đáp án B
Điểm chính mà nhà văn đang cố gắng thực hiện trong đoạn cuối cùng là gì?
A. Merlin gặp rắc rối.
B. Merlin đã thành công ngoài mong đợi.
C. Các con lăn trượt cần được cải tiến hơn nữa.
D. khách mời của bữa tiệc coi Merlin là một kẻ ngốc.
Thông tin ở các câu trong đoạn cuối:
- Everyone was astonished to see him.
- Nobody forgot Merlin’s grand entrance for a long time!
Đáp án B
CHỦ ĐỀ LIFE STORIES
Theo đoạn văn, trong suốt thời gian học Đại học, Mark _________.
A. nổi tiếng về việc phát triển các phần mềm không phù hợp
B. tạo ra một chương trình bị ban giám hiệu nhà trường không ưa
C. phát triển một chương trình không thành công
D. sản xuất các chương trình dành cho giáo dục
Căn cứ vào thông tin trong câu sau: “The program became very popular on campus, but was later shut down by the university authorities who deemed it ‘inappropriate'." (Chương trình trở nên rất nổi tiếng trong khuôn viên trường, nhưng sau đó đã bị dẹp bỏ bởi ban giám hiệu nhà trường coi nó là không thích hợp.)
Đáp án D
Mạng xã hội Facebook phát triển ở trường Havord ________.
A. là một dự án hợp tác với các sinh viên khác
B. không thể tiếp cận bởi sinh viên trường Havard
C. đã trở thành một công việc toàn thời gian của Mark sau khi học xong Đại học
D. đã trở nên thực sự thành công sau tháng 6 năm 2004
Căn cử vào thông tin trong câu sau: "By the end of 2004, Facebook had one million users and Mark was climbing high.” (Vào cuối năm 2004, Facebook đã có một triệu người sử dụng và Mark đang trên đà thành công.)
Đáp án D
Mọi người nghĩ rằng Merlin là một người mơ mộng bởi vì ông...
A. là một nhạc sĩ tài năng
B. thường cho người khác bất ngờ
C. phát minh ra giày trượt
D. đầy trí tưởng tượng
Thông tin ở 2 câu cuối đoạn 1:
Joseph Merlin was a man of ideas and dreams. People called him a dreamer.
Joseph Merlin là một người có những ý tưởng và ước mơ. Mọi người gọi ông là một người mơ mộng.