Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 I had (have) a crash while I was learning (learn) to drive.
(Tôi bị tai nạn khi đang học lái xe.)
2 Sam got (get) his first job while he was living (live) in London.
(Sam có công việc đầu tiên khi anh ấy đang sống ở London.)
3 It rained (rain), so we decided (decide) to cancel the barbecue.
(Trời mưa nên chúng tôi quyết định hủy tiệc nướng.)
4 What were you doing (do) when I saw (see) you in town?
(Bạn đang làm gì khi tôi thấy bạn trong thị trấn?)
5 Emma didn't hear (not hear) the phone ringing because she was listening (listen) to music in her bedroom.
(Emma không nghe thấy tiếng chuông điện thoại vì cô ấy đang nghe nhạc trong phòng ngủ.)
6 Ryan broke (break) his arm while he was skiing (ski) in France.
(Ryan bị gãy tay khi đang trượt tuyết ở Pháp.)
7 Harry was working (work) as a chef when he met (meet) Sally.
(Harry đang làm đầu bếp thì gặp Sally.)
8 You obviously didn't listen (not listen) when I asked (ask) you to turn down the music.
(Rõ ràng là bạn đã không nghe khi tôi yêu cầu bạn vặn nhỏ nhạc.)
1 Joe lived (live) in London between 2009 and 2012.
(Joe sống ở London từ năm 2009 đến 2012.)
2 'Emeli Sandé has just brought out (just/bring out) a new record. Have you heard it (you/hear) it yet?'
'Yes, I downloaded (download) it last night.'
('Emeli Sandé vừa mang về một bản ghi. Bạn đã nghe chưa?'
'Vâng, tôi đã tải nó tối qua.')
3 'Sorry I'm late! Have you been (you/be) here long?'
'No, I have just arrived (just/arrive).'
('Xin lỗi tôi tới trễ! Anh ở đây lâu chưa?”
'Không, tôi vừa mới đến.')
4 Have you ever visited (you/ever/visit) the USA?' 'Yes, I went (go) there last summer.’
(Bạn đã bao giờ đến thăm Hoa Kỳ chưa?' 'Vâng, tôi đã đến đó vào mùa hè năm ngoái.')
5 Did you eat (you/eat) before you left (leave) home?'
'Yes, I did
(Bạn đã ăn trước khi bạn rời khỏi nhà hả?'
'Vâng, tôi đã ăn.')
6 I have had (have) this MP3 player for a year.
(Tôi đã có máy nghe nhạc MP3 này được một năm.)
Dialogue 1
1 The more sympathetic (sympathetic) you are, the better (good) you'll be at the job.
(Bạn càng thông cảm, bạn càng làm tốt công việc.)
2 I don't think idealism is as useful (useful) as patience.
(Tôi không nghĩ sự lý tưởng hữu ích bằng sự kiên nhẫn.)
3 These days they have to work longer and longer (long) hours.
(hững ngày này họ phải làm việc ngày càng nhiều giờ)
Dialogue 2
4 I think that the most important (important) quality is punctuality.
(Tôi nghĩ rằng phẩm chất quan trọng nhất là đúng giờ.)
5 You'll certainly be more popular (popular) if you can laugh at things.
(Chắc chắn bạn sẽ nổi tiếng hơn nếu bạn có thể cười vào mọi thứ.)
Dialogue 3
6 I think patience is less important than (important) physical courage.
(Tôi nghĩ tính kiên nhẫn ít quan trọng hơn sự mạnh về thể chất.)
7 Which do you think is the most useful (useful) quality of the three?
(Bạn nghĩ phẩm chất nào hữu ích nhất trong ba phẩm chất?)
1. came | 2. would give | 3. was |
4. lived | 5. was | 6. would get |
A: I wish my dad 1 came home.
(Tôi ước bố tôi về nhà.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because he 2 would give us a lift into town if he 3 was here.
(Bởi vì bố sẽ cho chúng tôi đi nhờ xe vào thị trấn nếu bố ở đây.)
***
A: If only you 4 lived near the town centre.
(Giá như bạn sống gần trung tâm thị trấn.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because if your house 5 was near the centre, we 6 would get the same bus to school.
(Bởi vì nếu nhà của bạn ở gần trung tâm, thì chúng ta sẽ bắt cùng một chiếc xe buýt đến trường.)
a. 've twisted
b. 've sprained
c. 've had; banged
d. tripped; hit
e. 've hurt; trapped
f. 've bruised
g. 've broken