Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Đây thuộc cấu trúc đảo ngữ với giới từ đầu mệnh đề hoặc câu. Khi giới từ đứng đầu câu thì khác so với các loại đảo ngữ khác đó là sẽ đảo nguyên cả động từ của chủ ngữ đó
Tuy nhiên, nếu chủ ngữ của câu thuộc 1 trong 7 đại từ sau: she, he, we, they, I, it, you thì chúng ta không đảo động từ lên mặc dù có giới từ đầu câu
=> đáp án B
Tạm dịch: Trọng tài thổi còi và các vận động viên chạy.
Đáp án D
Cái nào sau đây không được ngụ ý bởi tác giả
Các phương án A, B, C được tìm thấy ở dòng 1 + 2 đoạn 1: “It is seen not only as a competitive sport (B) but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like minded people (A), and to donate money to a good cause (C).” Nó không chỉ là một môn thể thao mang tính cạnh tranh mà còn như là cách tập thể dục, có được tình bạn với những người có chung chí hướng và để quyên góp tiền cho một tổ chức chuyên làm các việc tốt.
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Đáp án A
Tác giả đưa ra lý do mọi người tham gia cuộc thi chạy bộ ở đoạn nào
Lý do mọi người tham gia chạy bộ xuất hiện trong câu: “Footracing is a popular activity in the United States. It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise,…? Nó không chỉ là một môn thể thao mang tính cạnh tranh mà còn như là cách tập thể dục, có được tình bạn với những người có chung chí hướng và để quyên góp tiền cho một tổ chức chuyên làm các việc tốt.
Đáp án B
Đây thuộc cấu trúc đảo ngữ với giới từ đầu mệnh đề hoặc câu. Khi giới từ đứng đầu câu thì khác so với các loại đảo ngữ khác đó là sẽ đảo nguyên cả động từ của chủ ngữ đó
Tuy nhiên, nếu chủ ngữ của câu thuộc 1 trong 7 đại từ sau: she, he, we, they, I, it, you thì chúng ta không đảo động từ lên mặc dù có giới từ đầu câu
=> đáp án : off ran the runners
Tạm dịch: Trọng tài thổi còi và các vận động viên chạy