K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 9 2020

20 coin

  1. abide = abode/abided
  2. arise = arose
  3. be = was/were
  4. become = became
  5. begin = began
  6. behold = beheld
  7. bend = bent 
  8. break = broke
  9. bring = brought
  10. build = built
  11. buy = bought
  12. catch = caught
  13. chide = chid/ chided
  14. choose = chose
  15. cleave = clove/ cleft/ cleaved
  16. cleave = clave 
  17. come = came
  18. crow = crew/crewed
  19. deal = dealt
  20. dive = dove/ dived

​mong bạn tích cho mk (sorry mk làm hơi lâu

play - played

stay - stayed

dance - danced

work - worked

combed ( ko chắc lắm )

have - had

fly - flied

go - went

listen - listened

close - closed

enjoy - enjoyed

make - made

wake - woke up

open - opened

stop - stoped

do - did

sing - sang

Is, are, am - was, were

write - wrote

read - read

18 tháng 11 2021

played , stayed , danced , worked , combed , had , flew , went , listened , closed , enjoyed , made , woke , opened , stopped , did , sang , was/were , wrote , read

13 tháng 1 2023

Stayed at home

Enjoyed the party

Played hide and seek

Watched cartoons on tv

HT

 

Các động từ sau đều có quy tắc nên là ta chỉ cần thêm ed

stayed at home

enjoyed the party

played hide- and -seek( hide and seek là một danh từ chỉ trò chơi nên ta không thêm ed)

watched cartoons on TV

 

11 tháng 11 2021

1. draw => drew

2. play => played

3. kick => kicked

4. watch => watched

5. study => studied

6. wake => woke

7. sleep => slept

8. steal => stole

9. spell => spelt

10. speak => spoke

11. spend => spent

12. smell => smelt

13. write => wrote

14. work => worked

15. wear => wore

16. throw => threw

17. think => thought

18. tell => told

19. take => took

20. teach => taught

Hok tốt

 Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất

 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
6 tháng 6 2018
 arisearose  
 awakeawoke  
 bewas/were  
 bearbore  
 becomebecame  
 befallbefell  
 beginbegan  
 beholdbeheld  
 bendbent  
 besetbeset  
 bespeakbespoke  
 bidbid  
 bindbound  
 bleedbled  
 blowblew  
 breakbroke  
 breedbred  
 bringbrought  
 broadcastbroadcast  
 buildbuilt  
17 tháng 7 2021
STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1makemademadetạo ra, làm ra

Đây nha bn

~HT~

Có mấy câu sai sai

7 tháng 10 2021

Có21 câu á