Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
play - played
stay - stayed
dance - danced
work - worked
combed ( ko chắc lắm )
have - had
fly - flied
go - went
listen - listened
close - closed
enjoy - enjoyed
make - made
wake - woke up
open - opened
stop - stoped
do - did
sing - sang
Is, are, am - was, were
write - wrote
read - read
played , stayed , danced , worked , combed , had , flew , went , listened , closed , enjoyed , made , woke , opened , stopped , did , sang , was/were , wrote , read
Stayed at home
Enjoyed the party
Played hide and seek
Watched cartoons on tv
HT
Các động từ sau đều có quy tắc nên là ta chỉ cần thêm ed
stayed at home
enjoyed the party
played hide- and -seek( hide and seek là một danh từ chỉ trò chơi nên ta không thêm ed)
watched cartoons on TV
1. draw => drew
2. play => played
3. kick => kicked
4. watch => watched
5. study => studied
6. wake => woke
7. sleep => slept
8. steal => stole
9. spell => spelt
10. speak => spoke
11. spend => spent
12. smell => smelt
13. write => wrote
14. work => worked
15. wear => wore
16. throw => threw
17. think => thought
18. tell => told
19. take => took
20. teach => taught
Hok tốt
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
arise | arose | |||
awake | awoke | |||
be | was/were | |||
bear | bore | |||
become | became | |||
befall | befell | |||
begin | began | |||
behold | beheld | |||
bend | bent | |||
beset | beset | |||
bespeak | bespoke | |||
bid | bid | |||
bind | bound | |||
bleed | bled | |||
blow | blew | |||
break | broke | |||
breed | bred | |||
bring | brought | |||
broadcast | broadcast | |||
build | built |
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | make | made | made | tạo ra, làm ra |
Đây nha bn
~HT~
20 coin
mong bạn tích cho mk (sorry mk làm hơi lâu