Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
các từ trái nghĩa với quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
học tốt
1 nản lòng
2 nản chí
3 hụt chí
4 nhụt chí
5 hụt chí
mk ko bt đúng ko nếu sai cho mk sorry :(
Trái nghĩa với quyết chí là: thoái chí, thụt chí, nản chí, nản lòng.
~HHTHT~
ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
HT~~~(^^)
thoái chí
hụt chí
nản chí
nản lòng
nản chí
HT
Tìm từ có tiếng chí không cùng nghĩa với các từ còn lại trong nhóm:
A. Chí phải, ý chí, chí khí, quyết chí.
B. Chí phải, chí thân, chí hướng, chí thú
hok tốt
#########
Trả lời:
1/ Thoái chí
2/ Hụt chí
3/ Nhụt chí
4/ Nản lòng
5/ Nản chí....
~~~Chúc học tốt nha~~~ (^-^)
1: thoát chí
2: hụt chí
3: nhụt chí
4: nản lòng
5: nản chí
( theo mình là vậy, nhớ k cho mình nhé)
Các từ trái nghĩa với ngạc nhiên là : Không cảm giác
Bình Thường,
nản chí, nhụt chí, nản lòng