K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 11 2018

đáp án : B

24 tháng 11 2018

Đáp án đúng : B. Clocks

22 tháng 9 2018

ai nhanh mk k cho 3 k

22 tháng 9 2018

a, caps, clocks, students: /s/

- I have 3 caps

- There are many clocks in my house

- There are....students in my class

b, buses, glasses ( cái ly hoặc là cái kính), classes ( các lớp học)

- There are many kind of buses.

- There are 4 glasses on the table

- There are 14 classes inmy school

c,  phones, villas ( biệt thự), tables: /z/

- My mother have 2 phones

- There are many villas in the city

- There are a lot of tables in my bedroom

6 tháng 1 2023

Sure

Âm /ʃ/ còn lại âm /s/

6 tháng 1 2023

sure nhaa

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

30 tháng 3 2022

1A

2D

30 tháng 3 2022

A D

27 tháng 1 2023

Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)

12 tháng 2 2023

Thank bạn

 

17 tháng 8 2023

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

 

Exercise 2:

1. A. invited

 

 

B. attended

 

 

C. celebrated

 

 

D. displayed

2. A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

3. A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

4. A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

5 A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

6. A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

7. A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided

TL :

A. gardens         B.lamps        C.kitchens        D.bowls

ht

9 tháng 10 2021

D nha 

TL

HT