Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Choose the word that has the underlined part pronounced differntly from the others
A. cOW
B. nOW
C.hOW
D.shOW
Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại
1.A.cold B.hot C.weather D.cool 2.A.warm B.sunny C.rainy D.cloudy
3.A.sun B.wind C.snow D.rainy 4.A.autumn B.spring
C.seasons D.winter
5.A.wet B.dry C.stormy D.hot 6.A.live B.like C. but D.last
7.A.usually B.always C.tomorrow D.often 8.A.and B.because C.but D.foggy
9.A.today B.tomorrow C.yesterday D.forecast 10.A.stormy B.snowy
C.daddy D.foggy
11.A.watch B.very C.look D.stay 12.A.will B.visit C.can
D.should
13.A.country B.with C.of D.from 14.A.what B.why C.there D.how
15.A.a lot of B.lots of C.only D.many 16.A.this B.that C.these D.there
17.A.it B.your C.my D.his 18.A.south B.north
C.central D.country
trọn từ phát âm ko cùng loại
1. a. judo b. homework c.post d. come
2. a. country b.city c.rice d. center
3. a. historic b. fridge c. exciting d.expensive
1.popular boring local long
2.funny stupid useful education
3. A. birthday B. mouthful C. although D. thirsty (gạch chân ''th'' đúng ko em?)
4.chess channel watch christmas
5.further another leather author
6.fantastic national character landmark (gạch chân từ nào em?)
7.sporty comedy heathy cycling
8.A.thirsty B. throw C. theme D. weather
9.dream early teacher beach
10.exciting clean city excercise
11. remote show famous tomorrow
12. A. breathe B. fourth C. tooth D. thanks
13. A. then B. thing C. them D. their
14. intelligent programme congratulation give (gạch chân ''g''?)
15. A. everything B. rhythm C. healthy D. nothing
1.C
2.D
3.A
4.C
5.B
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Trả lời
1.D
2.D
3.A
4.C
5.B.
Chúc bạn học tốt !