K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 5 2016

conj = conjunctions

Chúc bạn học tốtok

31 tháng 5 2016

conj=conjunctions

Good look to you!vui

21 tháng 10 2016
  • AM: Ante Meridiem = Before midday(theo tiếng Latin) nghĩa là trước 12giờ trưa
  • PM: Post Meridiem = After midda (theo tiếng Latin) nghĩa là sau 12 giờ trưa
  •  
21 tháng 10 2016

tks bn nha

 

31 tháng 5 2016

’d: viết tắt của một trong những trợ động từ "did, had, and would".

24 tháng 11 2016

Từ S là viết tắt của Subject - chủ ngữ

Từ N viết tắt của Noun - danh từ

* Bổ sung thêm :

Từ V viết tắt của Verb - động từ

Từ adj viết tắt của adjective - tình từ

chúc bn hc tốt !

24 tháng 11 2016

subject= S: Chủ từ

noun= N:Danh từ

adjective=adj:Tính từ

adverb=adv:Phó từ

determiner=det:Hạn định từ

perposition=prep: giới từ

verb=v:Động từ

BE:is,am,are

1 tháng 6 2016

aux = auxiliary 

Chúc bạn học tốtok

20 tháng 4 2021

Vinglish là từ được kết hợp từ: " Vietnamese English"

 Người Việt mình khi sử dụng tiếng Anh cũng có thói quen áp dụng lối phát âm, hay tư duy về ngữ pháp rất “Việt Nam”, khiến cho tiếng Anh (English) của mình biến thành “tiếng Anh kiểu Việt” (Vinglish).

Ví dụ nhé:

Thích thì chiều! –> Like is afternoon!

Không sao đâu! –> No star where!

Thất tình –> seven love

Lừa tình –> donkey love

20 tháng 4 2021

Mình giải thích cho bạn hiểu nhé ( chỉ giải thích 1 câu thôi )

Thích           thì           chiều

Like               is         afternoon.

3 tháng 6 2018

as soon as possible

3 tháng 6 2018

ASAP" là cách viết tắt ngắn gọn của "As soon as possible

22 tháng 7 2018

Adult basic education viết tắt là: ABE

22 tháng 7 2018

ngĩa là ABE

25 tháng 11 2018

online maths

26 tháng 11 2018

nghĩa nữa bạn

4 tháng 2 2018
N0InfinitivePastPast
Pariple
Meaning
1be (am,is,are)was, werebeenthì, là, ở
2becomebecamebecometrở nên
3beginbeganbegunbắt đầu
4blowblewblownthổi
5breakbrokebrokenbể, làm vỡ
6bringbroughtbroughtmang
7buildbuiltbuiltxây dựng
8burstburstburstnổ, nổ tung
9buyboughtboughtmua
10cancould có thể
11catchcaughtcaughtchụp, bắt
12choosechosechosenlựa chọn
13comecamecomeđến
14costcostcosttrị giá
15cutcutcutcắt
16dodiddonelàm
17drawdrewdrawnvẽ
18drinkdrankdrunkuống
19drivedrovedrivenlái xe
20eatateeatenăn
21fallfellfallenrơi, té, ngã
22feedfedfedcho ăn, nuôi
23feelfeltfeltcảm thấy
24fightfoughtfoughtchiến đấu
25findfoundfoundtìm thấy
26flyflewflownbay
27forgetforgotforgottenquên
28forgiveforgaveforgiventha thứ
29freezefrozefrozenđông lại, ướp
30getgotgottencó được, trở nên
31givegavegivencho, biếu, tặng
32gowentgoneđi
33growgrewgrownmọc, lớn lên
34hanghunghangtreo
35havehadhad
36hearheardheardnghe, nghe thấy
37hidehidhiddenche dấu, ẩn nấp
38hithithitđánh, đụng, va
39holdheldheldcầm, tổ chức
40hurthurthurtlàm đau, đau
41keepkeptkeptgiữ, giữ gìn
42knowknewknownbiết
43laylaidlaidđặt, đẻ (trứng)
44leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
45leanleantleantnghiêng, dựa vào
46learnlearntlearnthọc
47leaveleftleftrời đi, để lại
48lendlentlentcho mượn
49letletletđể cho
50lielaidlainnằm
51lightlightedlitthắp sáng
52loselostlostđánh mất, lạc
53makemademadelàm, chế tạo
54maymight được phép, có lẽ
55meetmetmetgặp
56musthad to phải
57paypaidpaidtrả tiền
58putputputđặt, để
59readreadreadđọc
60rideroderiddencưỡi, đi (xe)
61ringrangrungrung, reo
62riseroserisendâng lên
63runranrunchạy
64Saysaidsaidnói
65Seesawseennhìn thấy, thấy
66Sellsoldsoldbán
67sendsentsentgởi
68Setsetsetđặt, để
69shakeshookshakenrung, lắc
70shallshould sẽ, nên
71shineshoneshonechiếu sáng
72shootshotshotbắn, sút (bóng)
73showshowedshownchỉ, cho xem
74Shutshutshutđóng lại
75Singsangsunghát
76Sinksanksunkchìm xuống
77Sitsatsatngồi
78sleepsleptsleptngủ
79smellsmeltsmeltngửi
80speakspokespokennói
81spendspentspenttiêu, xài, trải qua
82splitsplitsplitchẻ, nứt
83spreadspreadspreadtrải ra, lan đi
84standstoodstoodđúng
85stealstolestolenđánh cắp
86strikestrokestrickenđánh, đình công
87sweepsweptsweptquét
88swimswamswumbơi
89taketooktakencầm lấy
90teachtaughttaughtdạy
91teartoretornxé rách
92telltoldtoldkể lại, nói
93thinkthoughtthoughtnghĩ, suy nghĩ
94throwthrewthrownném, quăng
95understandunderstoodunderstoodhiểu
96wakewokewakenthức dậy
97wearworewornmặc, mang, đội
98willwould sẽ
99winwonwonthắng cuộc
100writewrotewrittenviết
4 tháng 2 2018
 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán; cấm
53forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgot/ gottencó được
61gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
62girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
63givegavegivencho
64gowentgoneđi
65grindgroundgroundnghiền; xay
66growgrewgrownmọc; trồng
67hanghunghungmóc lên; treo lên
68hearheardheardnghe
69heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
70hidehidhiddengiấu; trốn; nấp
71hithithitđụng
72hurthurthurtlàm đau
73inlayinlaidinlaidcẩn; khảm
74inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
75insetinsetinsetdát; ghép
76keepkeptkeptgiữ
77kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
78knitknit/ knittedknit/ knittedđan
79knowknewknownbiết; quen biết
80laylaidlaidđặt; để
81leadledleddẫn dắt; lãnh đạo
82leapleaptleaptnhảy; nhảy qua
83learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc; được biết
84leaveleftleftra đi; để lại
85lendlentlentcho mượn (vay)
86letletletcho phép; để cho
87lielaylainnằm
88lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
89loselostlostlàm mất; mất
90makemademadechế tạo; sản xuất
91meanmeantmeantcó nghĩa là
92meetmetmetgặp mặt
93mislaymislaidmislaidđể lạc mất
94misreadmisreadmisreadđọc sai
95misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
96mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
97misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
98mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
99outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
100outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn