Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: A. true (adj) : đúng với sự thật (thường dùng với một sự kiện, sự việc)
B. accurate (adj) : chính xác, xác đáng (theo kiểu đúng với mọi chi tiết)
C. exact (adj) : đúng đắn, chính xác (đưa ra tất cả các chi tiết một cách đúng đắn)
D. precise (adj) : rõ ràng, chính xác, tỉ mỉ, nghiêm ngặt (đưa ra các chi tiết một cách rõ ràng, chính xác và thường dùng trong đo lường)
Đáp án C
Giải thích: A. new (adj) : mới, mới mẻ, mới lạ
B. trendy (adj) : thức thời, hợp mốt
C. modern (adj) : hiện đại
D. fashionable (adj) : hợp thời trang
"modern word" từ ngữ hiện đại/ hiện hành
Đáp án B
Giải thích: A. distance (n) : khoảng cách
B area (n) : vùng , khu vực
C. length (n) : chiều dài
D. earth (n) : trái đất
Phía sau chỗ trống là danh từ "Mesopotamia" có nghĩa là vùng đồng bằng Lưỡng Hà. Do đó, "area" là từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
Đáp án A
Giải thích: media (n) : phương tiện truyền thông đại chúng
B. bulletin (n) : thông báo, tập san
C. programme (n) : chương trình (truyền hình, truyền thanh)
D. journalism (n) : nghề làm báo, nghề viết báo
KEY C
Giải thích: mệnh đề quan hệ chỉ vật, which thay thế the picture.
Dịch: Bức tranh trên tường đâu rồi?