List 10 English words related to the weather
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
+ alphabet : bảng chữ cái
+ desk : bàn
+ book : sách
+ chalk : phấn
+ teacher : giáo viên
- table: bảng
- chalk: phấn
- book: sách
- table: bàn
- chalk box: hộp đựng phấn
~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.
+ jar : lọ
+ bag : túi
+ basket : rổ
+ bottle : chai
+ handbag : túi xách
– try on clothes: thử quần áo
– Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
– Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
– ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
– get a receipt: nhận hóa đơn
~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.
+ buoy : phao tiêu
+ canoe : xuồng
+ fisherboat : thuyền đánh cá
+ harbour : bến cảng
+ net : lưới
#)Trả lời :
1. artificial tree
2. December 25
3. candle
4. evergreen
5. garland
#~Will~be~Pens~#
+ pudding : bánh ngọt
+ Santa Clause : ông già Nô - en
+ sparkler : cây pháo hoa
+ present : quà tặng
+ pine : cây thông
#)Trả lời :
1. aerobics
2. badminton
3. field hockey
4. geocaching
5. baseball
#~Will~be~Pens~#
+ basketball : bóng rổ
+ boxing : đấm bốc
+ football : bóng đá
+ skiing : trượt tuyết
+ swimming : bơi
Đáp án: A
Giải thích: numerous = much (a) nhiều
Dịch: Các ấn phẩm liên quan là quá nhiều để liệt kê cá nhân.
Trả lời