K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

+ jar : lọ

+ bag : túi

+ basket : rổ

+ bottle : chai

+ handbag : túi xách

23 tháng 5 2019

– try on clothes: thử quần áo

– Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng

– Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng

– ask for receipt: yêu cầu hóa đơn

– get a receipt: nhận hóa đơn

~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.

+ alphabet : bảng chữ cái

+ desk : bàn

+ book : sách

+ chalk : phấn

+ teacher : giáo viên

23 tháng 5 2019

- table: bảng
- chalk: phấn
- book: sách 
- table: bàn 
- chalk box: hộp đựng phấn

~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.

+ buoy : phao tiêu

+ canoe : xuồng

+ fisherboat : thuyền đánh cá

+ harbour : bến cảng

+ net : lưới

23 tháng 5 2019

coelacanth cá vây tay

copepod chân kiếm

grouper cá mú

herring cá trích

jellyfish sứa

Trả lời

  • Air
     
  • Anemometer
     
  • atmosphere 
     
  • balmy
     
  • barometer
     
  • blizzard
     
  • blustery
     
  • breeze 
     
  • calm
     
  • cell
23 tháng 5 2019
 
  1. Air
     
  2. Anemometer
     
  3. atmosphere 
     
  4. balmy
     
  5. barometer
     
  6. blizzard
     
  7. blustery
     
  8. breeze 
     
  9. calm
     
  10. cell
     
  11. cirrus
     
  12. climate
     
  13. cloud
     
  14. cloudy
     
  15. condensation
     
  16. convergence
     
  17. cumulus
     
  18. cyclone 
     
  19. depression
     
  20. dew
     
  21. dew point
     
  22. disturbance
     
  23. downburst
     
  24. downdraft
     
  25. drizzle
     
  26. drought 
     
  27. dry 
     
  28. eddy
     
  29. eye
     
  30. eye wall 
     
  31. fair
     
  32. flash flood
     
  33. flood
     
  34. flurry
     
  35. fog
     
  36. forecast
     
  37. freeze
     
  38. front
     
  39. frost
     
  40. Fujita scale
     
  41. funnel cloud 
     
  42. gale
     
  43. global warming
     
  44. greenhouse effect
     
  45. gust 
     
  46. hail
     
  47. halo
     
  48. heat
     
  49. high
     
  50. humid
     
  51. humidity
     
  52. hurricane
     
  53. hydrologic cycle
     
  54. hydrosphere
     
  55. hygrometer 
     
  56. ice
     
  57. ice age
     
  58. inversion
     
  59. isobar 
     
  60. jet stream 
     
  61. Kelvin
     
  62. knot 
     
  63. lake effect
     
  64. lightning
     
  65. low 
     
  66. meteorologist
     
  67. meteorology
     
  68. monsoon 
     
  69. normal
     
  70. newscast 
     
  71. overcast
     
  72. ozone 
     
  73. permafrost
     
  74. polar
     
  75. precipitation
     
  76. pressure
     
  77. prevailing wind 
     
  78. radar
     
  79. rain
     
  80. rainbow
     
  81. rain gauge
     
  82. rain shadow 
     
  83. shower sky
     
  84. sleet
     
  85. smog
     
  86. smoke
     
  87. snow
     
  88. snowfall
     
  89. snowflake
     
  90. snowstorm
     
  91. squall
     
  92. steam
     
  93. storm
     
  94. stratosphere
     
  95. stratus
     
  96. super cell
     
  97. temperate
     
  98. temperature
     
  99. thaw
     
  100. thermal
     
  101. thermometer
     
  102. thunder
     
  103. thunderstorm
     
  104. tornado
     
  105. tropical
     
  106. troposphere
     
  107. trough
     
  108. turbulence
     
  109. typhoon 
     
  110. updraft 
     
  111. vapour
     
  112. visibility
     
  113. vortex 
     
  114. warm
     
  115. warning
     
  116. watch
     
  117. water
     
  118. water cycle
     
  119. wave
     
  120. weather
     
  121. weather vane
     
  122. whiteout
     
  123. wind
     
  124. wind chill
     
  125. wind chill factor
     
  126. zone
23 tháng 5 2019

#)Trả lời :

1. artificial tree

2. December 25

3. candle

4. evergreen

5. garland

        #~Will~be~Pens~#

+ pudding : bánh ngọt

+ Santa Clause : ông già Nô - en

+ sparkler : cây pháo hoa

+ present : quà tặng

+ pine : cây thông

23 tháng 5 2019

#)Trả lời :

1. aerobics

2. badminton

3. field hockey

4. geocaching

5. baseball

     #~Will~be~Pens~#

+ basketball : bóng rổ

+ boxing : đấm bốc

+ football : bóng đá

+ skiing : trượt tuyết

+ swimming : bơi

19 tháng 9 2019

Đáp án A.

numerous = much (a) nhiều

2 tháng 4 2022

...

Hơi dàiiiiii

2 tháng 4 2022

tách ra bớt đi

20 tháng 1 2022

đề thiếu thì phải

1 tháng 10 2019

Đáp án: A

Giải thích: numerous = much (a) nhiều

Dịch: Các ấn phẩm liên quan là quá nhiều để liệt kê cá nhân.