List 5 words related to the supermarket
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
+ alphabet : bảng chữ cái
+ desk : bàn
+ book : sách
+ chalk : phấn
+ teacher : giáo viên
- table: bảng
- chalk: phấn
- book: sách
- table: bàn
- chalk box: hộp đựng phấn
~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.
+ buoy : phao tiêu
+ canoe : xuồng
+ fisherboat : thuyền đánh cá
+ harbour : bến cảng
+ net : lưới
Trả lời
- Air
- Anemometer
- atmosphere
- balmy
- barometer
- blizzard
- blustery
- breeze
- calm
- cell
- Air
- Anemometer
- atmosphere
- balmy
- barometer
- blizzard
- blustery
- breeze
- calm
- cell
- cirrus
- climate
- cloud
- cloudy
- condensation
- convergence
- cumulus
- cyclone
- depression
- dew
- dew point
- disturbance
- downburst
- downdraft
- drizzle
- drought
- dry
- eddy
- eye
- eye wall
- fair
- flash flood
- flood
- flurry
- fog
- forecast
- freeze
- front
- frost
- Fujita scale
- funnel cloud
- gale
- global warming
- greenhouse effect
- gust
- hail
- halo
- heat
- high
- humid
- humidity
- hurricane
- hydrologic cycle
- hydrosphere
- hygrometer
- ice
- ice age
- inversion
- isobar
- jet stream
- Kelvin
- knot
- lake effect
- lightning
- low
- meteorologist
- meteorology
- monsoon
- normal
- newscast
- overcast
- ozone
- permafrost
- polar
- precipitation
- pressure
- prevailing wind
- radar
- rain
- rainbow
- rain gauge
- rain shadow
- shower sky
- sleet
- smog
- smoke
- snow
- snowfall
- snowflake
- snowstorm
- squall
- steam
- storm
- stratosphere
- stratus
- super cell
- temperate
- temperature
- thaw
- thermal
- thermometer
- thunder
- thunderstorm
- tornado
- tropical
- troposphere
- trough
- turbulence
- typhoon
- updraft
- vapour
- visibility
- vortex
- warm
- warning
- watch
- water
- water cycle
- wave
- weather
- weather vane
- whiteout
- wind
- wind chill
- wind chill factor
- zone
#)Trả lời :
1. artificial tree
2. December 25
3. candle
4. evergreen
5. garland
#~Will~be~Pens~#
+ pudding : bánh ngọt
+ Santa Clause : ông già Nô - en
+ sparkler : cây pháo hoa
+ present : quà tặng
+ pine : cây thông
#)Trả lời :
1. aerobics
2. badminton
3. field hockey
4. geocaching
5. baseball
#~Will~be~Pens~#
+ basketball : bóng rổ
+ boxing : đấm bốc
+ football : bóng đá
+ skiing : trượt tuyết
+ swimming : bơi
Đáp án: A
Giải thích: numerous = much (a) nhiều
Dịch: Các ấn phẩm liên quan là quá nhiều để liệt kê cá nhân.
+ jar : lọ
+ bag : túi
+ basket : rổ
+ bottle : chai
+ handbag : túi xách
– try on clothes: thử quần áo
– Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
– Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
– ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
– get a receipt: nhận hóa đơn
~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.