A/An_______is an official document stating that you have passed an examination, completed a course, or achieved some necessary qualifications
A. certificate
B. requirement
C. education
D. test
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
certificate (n): chứng chỉ requirement (n): yêu cầu
education (n): giáo dục test (n): bài kiểm tra
Tạm dịch: Chứng chỉ là một giấy tờ chính thức xác nhận rằng bạn đã vượt qua kỳ thi, hoàn thành khóa học, hoặc đạt được một số bằng cấp cần thiết.
ĐÁP ÁN A
Kiến thức về từ vựng
A. certificate /sə'tifikət/(n): bằng cấp
B. requirement /ri'kwʌiəm(ə)nt/(n): yêu cầu
C. education /edjʊ'kei∫(ə)n/(n): giáo dục
D. test (n): bài kiểm tra
Tạm dịch: Một văn bằng là một loại văn bản chính thức chỉ ra rằng bạn đã vượt qua một kì thi, hoàn thành một khóa học hay là đạt được một vài trình độ cần thiết.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. certificate /sə'tifikət/(n): bằng cấp
B. requirement /ri'kwʌiəm(ə)nt/(n): yêu cầu
C. education /edjʊ'kei∫(ə)n/(n): giáo dục
D. test (n): bài kiểm tra
Tạm dịch: Một văn bằng là một loại văn bản chính thức chỉ ra rằng bạn đã vượt qua một kì thi, hoàn thành một khóa học hay là đạt được một vài trình độ cần thiết.
Đáp án B
Giải thích:
A. vocation (n) nghề nghiệp
B. certificate (n) chứng chỉ
C. grade (n) cấp độ
D. subject (n) môn học
Dịch nghĩa: Chứng chỉ là một văn bản chính thức mà bạn nhận được khi bạn hoàn thành một khóa học hay đào tạo.
Chọn đáp án D
others=other+N (những cái khác, khác với những cái đã đề cập)
A:other không đứng 1 mình, luôn đứng trước N
B: each other dùng khi các vật qua lại có tính tương tác, qua lại
C:another: 1 cái khác (thêm vào, giống với cái đã đề cập)
Đáp án A