Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
He couldn't give a ________ explanation for his actions
A. satisfied
B. satisfying
C. satisfactory
D. satisfaction
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
responsibility (n): trách nhiệm
possibility (n): khả năng việc gì đó có thể xảy ra hay không
probability (n): khả năng việc gì đó có thể xảy ra là cao hay thấp
ability (n): khả năng một người có thể làm được việc gì
take responsibility for something: chịu trách nhiệm cho việc gì
Tạm dịch: Mỗi chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Chọn A
Đáp án A
Take responsesibility for doing sth: chịu trách nhiệm về việc gì
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: Cụm từ: satisfied with sb/ sth (hài lòng với)
Tạm dịch: Bạn có hài lòng với kỷ lục bạn đã đạt được không?
Chọn C
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. narrow-minded (adj): hẹp hòi B. light-headed (adj): mê man
C. light-footed (adj): nhanh chân D. light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên mê man và không thể kiểm soát hành động của mình.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án C
But for = without + cụm danh từ, S + would have Ved => câu điều kiện loại 3
Câu này dịch như sau: Bạn sẽ làm gì nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy hôm qua
Đáp án C