GOAL CHECK – Talk about Free Time
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về thời gian rảnh rỗi)
Tell a partner about the interviews in H.
(Nói với bạn bên cạnh về những đoạn phỏng vấn ở bài H.)
- Ana goes to the movies on Saturdays, and so does Sebastian.
(Ana đi xem phim vào các ngày thứ bảy, và Sebastian cũng vậy.)
- Ana goes to the movies on Saturdays, but Lin doesn’t.
(Ana đi xem phim vào các ngày thứ bảy, nhưng Lin thì không.)
- Ahmet doesn’t watch TV on Saturdays, but Sebastian does.
(Ahmet không xem tivi vào các ngày thứ Bảy, nhưng Sebastian thì có.)
- Ahmet doesn’t go to the movies on Saturdays, and neither does Lin.
(Ahmet không đi xem phim vào thứ Bảy, và Lin cũng vậy.)
- Linh goes to the movies on Saturdays, but Nam doesn’t.
(Linh đi xem phim vào các ngày thứ bảy, nhưng Nam thì không.)
- Linh gets up at eight o’clock on weekends, and so does Nam.
(Linh thức dậy lúc 8 giờ vào cuối tuần, và Nam cũng vậy.)
- Linh doesn’t watch TV on Sunday mornings, but Nam does.
(Linh không xem tivi vào sáng chủ nhật, nhưng Nam thì có.)
- Linh gets exercise in the evening, and so does Nam.
(Linh tập thể dục vào buổi tối, và Nam cũng vậy.)
- Linh doesn’t eat out on weekends, and neither does Nam.
(Linh không đi ăn bên ngoài vào cuối tuần, và Nam cũng vậy.)
- Linh plays the piano in the evening, but Nam doesn’t.
(Linh chơi piano vào buổi tối, nhưng Nam thì không.)
- Linh reads books on Sunday mornings, and so does Nam.
(Linh đọc sách vào sáng Chủ nhật, và Nam cũng vậy.)