3. Check the meanings of the words in blue in the text.
(Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- train (v): luyện tập
- dish (n): món ăn
- vitamins (n): vitamin
- enormous (adj): khổng lồ, to lớn
- bowls (n): bát / chén
- desserts (n): món tráng miệng
- winner (n): người chiến thắng
- swimmer (n): vận động viên bơi lội
- medallist (n): người nhận huy chương
- beautiful (a): xinh đẹp
- common (a): phổ biến
- dull (a): tối (màu)
- colourful (a): màu sắc
- rare (a): khan hiếm/ quý hiếm
- primary schools: trường tiểu học
- boat school: trường học trên thuyền
- secondary shcools: trường trung học
- private schools: trường tư thục
- boarding school: trường nội trú
- digital learning: phương pháp học áp dụng kỹ thuật số
1. T
Thông tin: I'm going to spend a week in Paris! I'm so excited!
2. F
Thông tin: Some of my friends are going to learn how to play tennis with the new sports techer.
3. T
Thông tin: It is magnificent inside the caves, and we can take awesome photos together.
grew up | went to school | Left school |
Went to university | Got a qualification | Got a job |
Got married | Had children | Traveled |
Died |
|
|
- leave school => left school: rời trường
- go to university => went to university: đến trường đại học
- get a qualification => got a qualification: đạt được bằng cấp
- get a job => got a job: có một công việc
- get married => got married: kết hôn
- have children => had children: có con
- travel => travelled: du lịch
- die => died: chết, qua đời
- sons: con trai
- daughters: con gái
- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)
- brothers: anh/ em trai
- sisters: chị/ em gái
- parents: bố mẹ
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
- took (take): chụp
- grew (grow): lớn lên
- changed (change): thay đổi
- collected (collect): sưu tập
- made (make): tạo ra
- gave (give): tặng