10. Make the game cards.
(Tạo thẻ trò chơi).
Listen. Put the cards in two groups. Say.
(Nghe. Đặt các thẻ thành hai nhóm. Nói.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
10: Make the cards. Listen. Put the cards in order.
(Tạo thẻ trò chơi. Nghe. Đặt các thẻ theo thứ tự)
Student A: In my kitchen, there's a lot of pasta.
(Trong bếp của tôi, có rất nhiều mì ống.)
Student B: In my kitchen, there's a lot of pasta and an apple.
(Trong bếp của tôi, có rất nhiều mì ống và một quả táo.)
Student B: In my kitchen, there's a lot of pasta, an apple, and a banana.
(Trong bếp của tôi, có rất nhiều mì ống, một quả táo và một quả chuối.)
Student C: In my kitchen, there's a lot of pasta, an apple, a banana, and an orange.
(Trong bếp của tôi, có rất nhiều mì ống, một quả táo, một quả chuối và một quả cam.)
Student D: In my kitchen, there's a lot of pasta, an apple, a banana, an orange, and an egg.
(Trong nhà bếp của tôi, có rất nhiều mì ống, một quả táo, một quả chuối, một quả cam và một quả trứng.)
Student E: In my kitchen, there's a lot of pasta, an apple, a banana, an orange, an egg and a pear.
(Trong nhà bếp của tôi, có rất nhiều mì ống, một quả táo, một quả chuối, một quả cam, một quả trứng và một quả lê.)
Student F: In my kitchen, there's a lot of pasta, an apple, a banana, an orange, an egg, a pear and a lemon.
(Trong nhà bếp của tôi, có rất nhiều mì ống, một quả táo, một quả chuối, một quả cam, một quả trứng, một quả lê và một quả chanh.)
1. Say five vegetables. (Nói tên 5 loại rau củ.)
- cabbage (bắp cải), carrot (cà rốt), cauliflower (súp lơ), broccoli (súp lơ xanh), potato (khoai tây)
2. Say five types of fruit. (Nói tên 5 loại quả.)
- mango (xoài), banana (chuối), strawberry (dâu tây), apple (táo), orange (cam)
3. Say the ingredients for a dish. (Nói nguyên liệu của một món ăn.)
- Banh mi (Bánh mì): bread (bánh mì), pickled carrot (cà rốt muối chua), cucumber, chilli (dưa chuột, ớt), grilled pork (thịt heo nướng), pâté (pa tê)
4. Ask another player a question with Would you like …? (Hỏi người chơi khác một câu hỏi với “Would you like …?)
- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
5. You are a waiter. Ask another player for their order in a restaurant.
(Bạn là một người phục vụ. Hỏi người chơi khác về món họ gọi trong một nhà hàng.)
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a glass of coca-cola, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have a large pizza and French fries.
Bingo table: (Bảng Bingo)
friendlier (thân thiện hơn) | quieter (yên tĩnh hơn) | cleaner (sạch sẽ hơn) |
prettier (xinh đẹp hơn) | older (cũ hơn/ già hơn) | more dangerous (nguy hiểm hơn) |
Student A says : “ Sit down, please!” , and student B sits down.
(Học sinh A nói: "Làm ơn ngồi xuống!" , và học sinh B ngồi xuống.)
Student A says: “ Close the door”, and student B doesn’t sit down.
(Học sinh A nói: “Đóng cửa lại”, và học sinh B không ngồi xuống.)
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
Tranh
Cụm từ
Nghĩa
1
a pink square
một hình vuông màu hồng
2
a blue square
một hình vuông màu xanh da trời
3
a yellow square
một hình vuông màu vàng
4
a red square
một hình vuông màu đỏ
5
a blue circle
một hình tròn màu xanh da trời
6
a brown circle
một hình tròn màu nâu
7
a green circle
một hình tròn màu xanh lá cây
8
a red circle
một hình tròn màu đỏ