Question 15. I do not like going to the opera, it is not really my ______________.
A. piece of cake B. candy bar C. cheese D. cup of tea
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
- cup of tea: sở thich. Ex: Classical music is not my cup of tea.
- piece of cake: chuyện dễ dàng.
Ex: Learning poems by heart is a piece of cake to me.
Đáp án : C
To be smb’s cup of tea = là sở thích của ai
Chip off the old block = cha nào con nấy
Đáp án D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
(be not) one’s cup of tea: (không) phải sở trường của ai đó
piece of cake: việc dễ như ăn kẹo, rất dễ
Tạm dịch: Tôi không thích đi xem mua ba lê hay nhạc kịch, chúng không phải sở trường của tôi.
Đáp án là A. not one’s cup of tea: không thích, không phải sở trường.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
sweet = candy: kẹo biscuit (n): bánh quy
piece of cake: miếng bánh not somebody’s cup of tea: không phải thứ mà ai đó thích
Tạm dịch: Tôi không bao giờ thực sự thích đi xem ba-lê hoặc opera; Chúng không phải là thứ tôi yêu thích.
Chọn D
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop____ ; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn’t everyone’s cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop__________; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn't everyone's cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ờ trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: a piece of cake (dễ; dễ như ăn bánh) >< very difficult (rất khó)
Các đáp án khác:
A. quite understandable: khá dễ
B. easy enough: đủ dễ
C. rather boring: khá nhàm chán
D cup of tea
sự ưa thích
Đáp án D nha:
Giải thích
one’s cup of tea (n): sự ưa thích
a piece of cake (idiom): dễ dàng
candy bar (n): thanh kẹo
cheese (n): phô mai