Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::
1.a, read b, teacher c, bead d, head
2.a, these b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:
1.a, read b, teacher c, bed d, head
2.a, thses b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
Có 2 loại bộ nhớ: trong và ngoài
Vd: Bộ nhớ trong:RAM,ROM,...
Bộ nhớ ngoài:USB,đĩa CD,...
Có 2 loại phần mềm cơ bản: phàn mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng
Vd: Pm hệ thống: hệ điều hành,...
Pm ứng dụng: game,...
7 mb = 7168 kb = 60176 bytes
2 kb = 2048 bytes
2 gb =1024 mb =1073741824 bytes
1.There are trees and flowersin the garden.
2.We live in apartment next to MB bank
3.There is a supermarket in front of a shoes store
Choose the word whose underlined part is pronounced differently
1. a,load b,money c,home d,most
2. a,coat b, up c,cut d,bun
3. a,coat b,pole c,mother d,boat
4. a,dump b,road c,stump d,cup
5. a,brother b,cold c,though d,comb
1. A. sky B. dry C. happy D. fly
2. A. glad B. geography C. glass D. give
3. A. scholarship B. cheer C. cheat D. chess
4. A. surround B. source C. account D. plough
5. A. climb B. fine C. island D. dinner
1- C. happy
2- D. give
3- A. scholarship
4- D. plough
5- D. dinner
1:D 2:D 3:C 4:B 5:A 6:D 7:A 8:A 9:C 10:B
k mình nha
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1
A. color
B. money
C. wonder
D. joke
2
A. cope
B. cover
C. focus
D. froze
3
A. though
B. rough
C. young
D. trouble
4
A. couple
B. southern
C. soul
D. touch
5
A. number
B. ugly
C. usage
D. butter
6
A. ghost
B. broke
C. propose
D. won
7
A. among
B. honeymoon
C. stone
D. become
8
A. photograph
B. October
C. showed
D. shower
9
A. nourish
B. poultry
C. flourish
D. tough
10
A. dove
B. mosquito
C. comb
D. oak
=khoảng 1 triệu B
hok tốt
thế này nha
1GB = 1024 MB (Mega Byte)
1MB = 1024 KB (Kylo Byte)
1KB = 1024 Byte
1 B = 8 bit
1 bit tương ứng với 1 con số ( 0 hoặc 1) trong mã nhị phân
thế nên 1 MB(mega byte) = 1048576 byte =8388608