K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 1 2018

I went to the zoo with my classmates last Friday. At the zoo, I saw lots of different animals, such as: pandas. peacocks, tigers,.. . The tigers roared loudly and the gorillas moved quickly. I think the animals at the zoo are smart and beautiful.

21 tháng 2 2021

cho mình hỏi bạn kb là gì hả\

16 tháng 8 2021

các bn ơi...!!khocroi

16 tháng 8 2021

à mình nhầm!!! đó là sách lớp 6 nha mn. ko phải lớp 5 đâu ạ. mong mn giúp !!! khocroi

26 tháng 2 2023

Mình trl r nhé

26 tháng 2 2023

bạn gửi đáp án cho mình được không

17 tháng 1 2018

4.đọc và làm bài 

1 . khoanh vào tiêu đề hợp lý nhất

a. Tai nạn thông thường                                              b. Làm thế nào để an toàn ở nhà

c.ngăn ngừa trẻ em ngã

kết quả lun

b. Preventing children from falling (Phòng ngừa trẻ khỏi té/ngã)

Ngã/té là một dạng tai nạn phổ biến dành cho trẻ ở nhà. Bé trai hay bé gái của bạn có thể té ngã từ giường hoặc ghế sô pha. Cậu ấy cô ấy có thể ngã/té xuống cầu thang. Những lời khuyên sau đây có thể giúp giữ bé trai hay bé gái của bạn an toàn:

Đảm bảo cậy ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường

Đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể mở bất kỳ cửa sổ.

Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy đến gần cầu thang

Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy ra ngoài ban công

2)  Đánh dấu chọn (√) Đúng (T) hoạc Sai (F)

1. Những em bé có thể lăn khỏi ghế sô pha. (T)

2. Bạn không nên chặn bé trai hay bé gái của bạn leo cầu thang. (F)

3. Bạn nên đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường. (T)

4. Đừng mở bất kỳ cửa sổ nào ở nhà. (F)

5. Cho phép cậu ấy hoặc cô ấy chơi trên ban cồng thỉnh thoảng một mình. (F)



 

16 tháng 6 2023

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers

7 tháng 8 2023

1. a book ⇒ books

2. a bookself ⇒ bookselves

3. a lamp ⇒ lamps

4. Sửa: a beach ⇒ beaches

5. a person ⇒ persons (= people)

6. an eraser ⇒ erasers

7. a student ⇒ students

8. Sửa: a couch ⇒ couches

9. a class ⇒ classes

10. a teacher ⇒ teachers

sắp sếp câu:1 . parents / sunbathe / beach. / will / the / on / My --->...................................................................2 . thinks / She / be / she 'll / weekend. / mountains / the  / in / the --->..................................................................3 . next / be / will / Where / month? / they --->..................................................................4 . go / may / I / picnic / weekend. / for / a /...
Đọc tiếp

sắp sếp câu:

1 . parents / sunbathe / beach. / will / the / on / My 

--->...................................................................

2 . thinks / She / be / she 'll / weekend. / mountains / the  / in / the 

--->..................................................................

3 . next / be / will / Where / month? / they 

--->..................................................................

4 . go / may / I / picnic / weekend. / for / a / next 

--->..................................................................

5 . afternoon. / the / in / badminton / play / will / We 

--->.................................................................

6 . trip / boat / a / islands? / the / around / Will / take / they 

--->................................................................

mọi người làm ơn làm hộ mình bài này với mình đang gấp . làm được 1,2,3,.. cau cũng được  . xin mọi người đấy . và ai nhanh mình sẽ tick 

 

7
14 tháng 8 2018

 ai làm được thì giúp mình . làm ơn đi mà 

14 tháng 8 2018

1. My parents will sunbathe on the beach

 

1. goes - go
2. plays
3. studies
4. flies
5. designs
6. eat
7. works
8. grows
9. sings
10. do
11. cook - cooks
12. carries - carry

 

26 tháng 1 2022

chữ hơi nhỏ á

18 tháng 12 2018

1) A old short woman

2) Big brown eyes

3) A small black plas bag

4) A large round table

5) A long narrow street

19 tháng 12 2018

1)  A old short woman                                                                                                                                                                                                2)    Big brown eyes                                                                                                                                                                                                   3)   A small black plas bag                                                                                                                                                                                          4)  A large round table                                                                                                                                                                                               5) A Long narrow street