Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Yes, I do. I know Trai tim nhan ai, Tu sach cho em, and Moi truong xanh charities.
(Em có biết. Em biết Trái tim nhân ái, Tủ sách cho em, và Môi trường xanh.)
2. They donate money, food, old books and clothes for the old, the homeless, and the poor. They also do activities to help the Earth.
(Họ quyên góp tiền, thức ăn, sách vở và quần áo cũ cho người già, người vô gia cư và người nghèo. Họ cũng thực hiện các hoạt động bảo vệ Trái Đất.)
In my family, my mom often cooks. She often cooks rice, meat, fish, vegetables, soup, fried eggs and makes cakes.
(Trong gia đình tôi, mẹ tôi thường nấu ăn. Mẹ thường nấu cơm, thịt, cá, rau, súp, trứng chiên và làm bánh.)
I really like cooking because I can cook food for the people I love.
(Tôi thực sự thích nấu ăn vì tôi có thể nấu món ăn cho những người tôi yêu thương.)
2. Tina thinks the story was boring.
(Tina nghĩ rằng câu chuyện thật nhàm chán.)
3. Sally's Travels was an action movie.
(Sally's Travels là một bộ phim hành động.)
4. Tina thinks the story was very exciting.
(Tina nghĩ rằng câu chuyện rất thú vị.)
5. Tina thinks Sally was very funny.
(Tina nghĩ rằng Sally rất vui tính.)
1: There are 8 million people living here
2: From September to November
3: Many beautiful traditional Vietnam and French buildings
4: No, they are not
Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam
Cơm tấm is a rice dish with grilled pork and fried eggs
People often eat cơm tấm with fish sauce on top
1. Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.
(Cơm và mỳ là những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam.)
2. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam.
(Phở là một loại mỳ nổi tiếng của Việt Nam.)
3. Cơm tấm is a rice dish with grilled pork and fried eggs.
(Cơm tấm là cơm với thịt lợn nướng và trứng chiên.)
4. People often eat cơm tấm with fish sauce on top.
(Mọi người thường ăn cơm tấm với nước mắm ở trên.)
1. In 1989.
(Năm 1989.)
2. The team now plays in competitions such as the FIFA World Cup and the AFC Asian Cup.
(Đội hiện đang thi đấu tại các giải đấu như FIFA World Cup và AFC Asian Cup.)
3. It is in Ha Noi.
(Nó diễn ra ở Hà Nội.)
4. No, there is also music concert.
(Không, có cả buổi biểu diễn âm nhạc.)
5. Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
6. The game was on the internet so everyone could enjoy them.
(Trận đấu đã được phát trên internet để mọi người có thể thưởng thức chúng.)
7. I can see music and dancing before and after the game.
(Tôi có thể xem âm nhạc và khiêu vũ trước và sau trận đấu.)
1. - Mario is watching TV.
(Mario đang xem truyền hình.)
- Mark is checking new vocabulary on the internet.
(Mark đang kiểm tra từ mới trên mạng.)
- Hannah is revising for her exams.
(Hannah đang ôn tập cho kỳ thi.)
2. - Mario thinks listening is difficult.
(Mario nghĩ kỹ năng nghe thì khó.)
- Mark thinks reading and writing are difficult.
(Mark nghĩ kỹ năng đọc và viết thì khó.)
- Hannah thinks pronunciation is difficult.
(Hannah nghĩ phát âm thì khó.)
1 No, he doesn't
2 They should buy an automatic food machine
3 Some companies already make deliveries using drones.
1. No, he doesn't.
(Không, ông ấy không thích việc quét dọn.)
Thông tin: Do you hate washing and cleaning? I know I do!
(Bạn ghét giặt giũ và lau chùi? Tôi biết tôi ghét!)
2. They should buy an automatic food machine.
(Họ nên mua máy chế biến thức ăn tự động.)
Thông tin: Don't like cooking? Buy an automatic food machine to do it.
(Bạn không thích nấu ăn? Mua một máy thực phẩm tự động để làm điều đó.)
3. They make deliveries using drones.
(Họ giao hàng bằng máy bay không người lái.)
Thông tin: Some companies already make deliveries using drones.
(Một số công ty đã thực hiện giao hàng bằng máy bay không người lái.)