Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Chỗ trống đang cần một danh từ
intensity (n): cường độ mạnh, dữ dội
intensiveness (n): tính chuyên sâu (ít dùng)
intense (adj): mạnh mẽ, sâu sắc
intensification (n): sự làm cho mãnh liệt
Đáp án là B
out of the blue (đột ngột, không thể biết trước). in the red (trong tình trạng nợ nần). in the pink (trong tình trạng sức khoẻ tốt). over the moon (rất vui và hài lòng).
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Kiến thức: Dạng của động từ sau “hear”
Hear + Ving: khi chỉ nghe thấy một phần của hành động
Hear + Vo: khi nghe trọn vẹn cả hành động.
”Cô ấy thật tuyệt phải không?”
“ Hoàn toàn đúng, tôi có thể nhớ lần cuối cùng tôi đã nghe cô ấy truyền tải một bài diễn văn đầy cảm hứng như vậy.”
Đáp án A
Dạng đảo ngữ đặc biệt: V + S (động từ được chia theo S)
Dịch: Đầu tiên là sự im lặng. Rồi một giọng nói mà tôi quen biết vang lên.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: - fall asleep: ngủ thiếp đi, ngủ gật
- feel sleepy: cảm thấy buồn ngủ
Dịch: Bài diễn văn chán đến nỗi tôi ngủ gật.