Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: - fall asleep: ngủ thiếp đi, ngủ gật
- feel sleepy: cảm thấy buồn ngủ
Dịch: Bài diễn văn chán đến nỗi tôi ngủ gật.
Đáp án D
Kiến thức: Dạng của động từ sau “hear”
Hear + Ving: khi chỉ nghe thấy một phần của hành động
Hear + Vo: khi nghe trọn vẹn cả hành động.
”Cô ấy thật tuyệt phải không?”
“ Hoàn toàn đúng, tôi có thể nhớ lần cuối cùng tôi đã nghe cô ấy truyền tải một bài diễn văn đầy cảm hứng như vậy.”
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Chỗ trống đang cần một danh từ
intensity (n): cường độ mạnh, dữ dội
intensiveness (n): tính chuyên sâu (ít dùng)
intense (adj): mạnh mẽ, sâu sắc
intensification (n): sự làm cho mãnh liệt
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B
out of the blue (đột ngột, không thể biết trước). in the red (trong tình trạng nợ nần). in the pink (trong tình trạng sức khoẻ tốt). over the moon (rất vui và hài lòng).
Đáp án B
Tạm dịch: Bài diễn văn của anh ấy thật nhàm chán. Mọi người đứng lên và bỏ đi.
A. Anh ấy đứng dậy và bỏ đi bởi vì mọi người đang trò chuyện.
B. Không ai ở lại để nghe anh ấy bởi vì bài phát biểu quá nhàm chán.
C. Mọi người đứng lên để mà có thể nghe bài phát biểu của anh ấy.
D. Bài phát biểu của anh ấy đủ thú vị cho mọi người lắng nghe
Đáp án C
Giải thích: Pet (adj) = yêu thích, cực kỳ hứng thú
Dịch nghĩa: Lý thuyết yêu thích của vị giáo sư là ca hát có trước lời nói.
A. fancied (adj) = rành mạch, sành sỏi, thông thạo
B. fond (adj) = thích (ai, làm việc gì) / tốt bụng và đầy tình cảm
D. preferable (adj) = hấp dẫn và phù hợp hơn
Đáp án : B
To fall asleep = đi vào giấc ngủ