Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích:
Noticeable (adj) dễ dàng nhận ra
A. suspicious: (adj) nghi ngờ
B. popular (adj) phổ biến
C. easily seen (adj) dễ dàng nhìn thấy
D. beautiful (adj) đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được đặt ở chỗ dễ nhìn ra để tất cả sinh viên đều biết rõ
Đáp án A.
A. Easily seen: dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj): dễ thấy, đáng chú ý.
B. Suspicious (adj): đáng ngờ, khả nghi.
C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng.
D. Beautiful (adj): xinh đẹp.
Dịch câu: Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ.
Đáp án A.
A. Easily seen : dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj) : dễ thấy, đáng chú ý.
B. Suspicious (adj) : đáng ngờ, khả nghi.
C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng.
D. Beautiful (adj): xinh đẹp.
Dịch câu : Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ
Đáp án là B.
compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn
recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh
obedient: ngoan ngoãn
compatible: tương hợp
friendly: thân thiện
Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.
=> compliant = obedient
Đáp án C
innovation = change: sự đổi mới
Các từ còn lại: Inner part: phần bên trong; test: bài kiểm tra; entrance: lối vào
Đáp án là C.
Difference (n): sự khác biệt
Similarity: sự tương tự
Variety: sự đa dạng
Distinction: sự phân biệt
Diversity: sự da dạng
Câu này dịch như sau: Mặc dù chúng gần như giống hệt nhau, một sự khác biệt nhỏ rất đáng chú ý.
=> Difference = Distinction
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án là B
barely = hardly: hiếm khi
Các từ còn lại: often: thường; never: không bao giờ; softly: một cách nhỏ nhẹ
Đáp án : C
“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt