Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án : C
“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt
Đáp án B
- hostile (adj): thù địch
- biased (adj): thiên vị >< impartial (adj): công bằng, khách quan, không thiên vị
- unprejudiced (adj): khách quan, không định kiến
- apprehensive (adj): hồi hộp, lo sợ
Dịch: Bài kiểm tra thì phải công bằng và không thiên vị.
Đáp án là B
barely = hardly: hiếm khi
Các từ còn lại: often: thường; never: không bao giờ; softly: một cách nhỏ nhẹ
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
Đáp án : D
(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi
Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực
Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:
A. sweet: đáng yêu, có duyên
B. discreet: dè dặt, kín đáo
C. casual: vô ý tứ, cẩu thả
Đáp án C
innovation = change: sự đổi mới
Các từ còn lại: Inner part: phần bên trong; test: bài kiểm tra; entrance: lối vào