Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
“cruelly” (trạng từ): một cách ác độc, một cách tàn nhẫn
Từ trái nghĩa là gently: một cách nhẹ nhàng, một cách dịu dàng
Dịch câu: Tôi không thể chịu được những người đối xử với động vật tàn nhẫn.
Đáp án A
Cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác >< A. gently (adv): một cách dịu dàng, nhẹ nhàng.
Các đáp án còn lại:
B. cleverly (adj): một cách thông minh.
C. reasonably (adj): một cách hợp lí.
D. brutally (adj) = cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác.
Dịch: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử tàn nhẫn với động vật.
ĐÁP ÁN B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Ban đầu có rất nhiều sự phản đối từ phụ huynh của những đứa trẻ khuyết tật. Họ đã từng tin rằng con cái họ hoàn toàn không thể học được gì hết.
=> opposition /ˌɔpə'zi∫ən/(n): sự phản đối
Ta có:
A. disapproval /ˌdisə'pru:vl/(n): sự phản đối
B. agreement /ə'gri:mənt/(n): sự đồng ý
C. suspicion /səs'pi∫n/(n): sự nghi ngờ
D. demonstration /ˌdemən'strei∫ən/(n): sự thể hiện, sự thuyết minh
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án A
Abolish (v) ≈ eradicate (v) ≈ eliminate (v): thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ ≠ institute (v): thành lập
Tạm dịch: Chế độ nô lệ đã được bỏ ở Mỹ vào thế kỷ thứ 19
C
Tạm dịch: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự sụp đổ của chính phủ.
downfall (n): sự sụp đổ >< rise (n): sự vùng dậy, sự chiến thắng
Chọn C
Các phương án khác:
A. failure (n): sự thất bại
B. collapse (n): sự sụp đổ
D. breakdown (n): sự sụp đổ
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Các chuyên gia dinh dưỡng tin rằng vitamin ngăn ngừa được những bệnh tật.
=> Circumvent /,sə:kəm’vent/(v): phá vỡ, làm hỏng, ngăn ngừa
Các đáp án:
A. defeat /di'fi:t/(v): đánh bại B. nourish /’nʌri∫/ (v): nuôi dưỡng
C. help (v): giúp đỡ D. treat (v): điều trị, đối xử
=> Đáp án B (circumvent >< B. nourish)