Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Who: là đại từ quan hệ, thay thế cho chủ ngữ chì người
E.g: The girl who is sitting next to Mike is my younger sister
=> Đáp án B (they => bỏ they)
Đáp án : A
“too” -> “so”. Cấu trúc “so..that” (cấu trúc nhấn mạnh): …đến mức mà…: Họ mệt đến mức phải tìm nơi cắm trại nghỉ qua đêm
Đáp án B
“to spend” -> “spending”. Cấu trúc “look forward to doing st”: mong đợi, mong chờ làm việc gì
Đáp án D
- Frightening (adj): sợ hãi, gây hoảng sợ (tính từ có đuôi “ing” mang nghĩa chủ động, để diễn tả tính chất, bản chất của sự vật, sự việc đó)
E.g: The noise was frightening.
- Frightened (adj): hoảng sợ (tính từ đuôi “ed” mang nghĩa bị động, để diễn tả thái độ, cảm xúc của chủ thể trước sự vật, sự việc đó)
E.g: I’m frightened of walking home alone in the dark.
ð Đáp án D: frightening => frightened (Khi bọn trẻ nhận ra chính mình trong bóng tối thì chúng thực sự trở nên sợ hãi.)
Đáp án là B.
such => so. Cấu trúc “quá .. đến nỗi ..”: so + adj/adv + that S + V.
Đáp án B
Sửa: hanged -> hung vì trong trường hợp này, động từ nguyên thể là ‘hang’ là ngoại động từ không phải nội động từ (nếu là nội động từ thì QK phân từ của ‘hang’ là hanged)
B
“were stuck” -> “stuck”
“stuck” không phải động từ chính trong câu (động từ chính là survive), nó chỉ là bổ nghĩa cho danh từ, ở đây, stuck được hiểu là “who were stuck”
Đáp án B
– thừa chữ “they‟, đại từ quan hệ „who‟ thay thế cho chủ ngữ là người.