Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
Outmoded = lỗi thời = unfashionable >< fashionable = hợp thời trang
Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang
Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/
Đáp án là C.
tobe at a loose end : rảnh, nhàn rỗi >< tobe occupied: bận bịu
Đáp án là C
At a loose end= nhàn rỗi, occupied= bận rộn, reluctant= miễn cưỡng, confident= tự tin.
Đáp án A.
Giải thích:
go along with the idea: đồng tình với ý kiến
A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến
B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.
Đáp án B
Busy (adj): bận rộn >< free (adj): rảnh rỗi
Các đáp án còn lại:
A. doing something: làm gì đó
C. eager (adj): háo hức
D. making something: tạo ra thứ gì đó
Dịch nghĩa: Mọi người tại bữa tiệc đều bận vui chơi
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
snowed under with: bận ngập đầu với
A. busy with: bận với
B. free from: thoát ra khỏi
C. relaxed about: làm bớt căng thẳng, thư giãn
D. interested in: thích thú
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể tới bữa tiệc của bạn. Tôi đang bận ngập đầu trong công việc lúc này
Đáp án C
Giải thích: nóng bỏng, hấp dẫn, lôi cuốn
A. beautiful: đẹp
B. cool: mát mẻ, ngầu
C. unattractive: không cuốn hút
D. kind. tốt bụng
Dịch nghĩa. Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì lôi cuốn.
Đáp án A
Giải thích:
A. fashionable: thời trang
B. realistic: thực tế
C. unfashionable: không có tính thời trang
D. attractive: quyến rũ
Outmoded: lac hậu, không còn thời trang nữa
Dịch nghĩa. Loại váy này đã không còn mốt nữa. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mặc nó đến bữa tiệc.