Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
Hospitable = thân thiện ≈ friendly. Natural = tự nhiên
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
hospitable = generous and friendly to visitors (adj): hào phóng, thân thiện với du khách
affectionate (adj): trìu mến
noticeable (adj): dễ nhận thấy
natural (adj): tự nhiên
Tạm dịch: Huế là nơi lý tưởng để tận hưởng cuộc sống; Nó là một thành phố xinh đẹp và mến khách với di sản văn shóa nổi tiếng.
Chọn A
Đáp án B
Giải thích:
Barely: gần như không
A. often: thường xuyên
B. hardly: hiếm khi, gần như không
C. never: không bao giờ
D. softly: nhẹ nhàng
Dịch nghĩa. Những thay đổi trong phân bố dân cư ít khi được nhận ra đối với các nhà nhân chủng
học tiến hành nghiên cứu.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Đáp án C
Giải thích:
unleash: tháo gỡ, giải tỏa
describe: miêu tả
conceal: che giấu
release: thả ra
extend: mở rộng
Dịch nghĩa: Anh ta sinh ra trong một gia đình vô cảm, nên anh ta sẽ không bao giờ học được cách để thể hiện cảm xúc.
Đáp án A
Giải thích:
Rejuvenate (v) làm trẻ lại
A. making young again: làm trẻ lại
B. making merry again: làm vui vẻ lại
C. making wealthy again: làm cho giàu có lại
D. making weary again: làm cho mệt mỏi lại
in vain: không thành công
Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.
Đáp án C
Giải thích:
Noticeable (adj) dễ dàng nhận ra
A. suspicious: (adj) nghi ngờ
B. popular (adj) phổ biến
C. easily seen (adj) dễ dàng nhìn thấy
D. beautiful (adj) đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được đặt ở chỗ dễ nhìn ra để tất cả sinh viên đều biết rõ
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.
Đáp án D
Giải thích:
stand-ins (n) sự thay thế
A. partners: công sự
B. models: người mẫu
C. stand-bys: dự trữ
D. substitutes: sự thay thế
Dịch nghĩa. Vượn thường được sử dụng như là đối tượng thay thế cho con người trong các thí nghiệm.
Đáp án A
Giải thích:
Explicit: (adj) rành mạch, dễ hiểu
A. clear: rõ ràng
B. colorful: sặc sỡ
C. vague: mơ hồ
D. direct: trực tiếp
Dịch nghĩa: Trước khi đi nghỉ, Peter để lại một bản hướng dẫn rất rành mạch về việc trang trí văn phòng.
Đáp án A
A friendly = hospitable: thân thiện
B. natural: tự nhiên
C affectionate: trìu mến
D. noticeable: có thể nhận ra
Dịch nghĩa: Paris là địa điểm lí tưởng nhất để học tiếng Pháp, nó là thành phố rất đẹp và hiếu khách với những viện nghiên cứu chất lượng cao về giảng dạy ngôn ngữ.