Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Bồi thẩm đoàn từ bằng chứng đã kết luận rằng bị can vô tội và thả anh ta ngay lập tức.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là D. guilty (có tội) > < Innocent (vô tội)
Đáp án D
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Trong cuộc Đại khủng hoảng, nhiều người bỗng nhiên thấy mình thất nghiệp sau một đêm.
=> Jobless /'dʒɑ:bləs/ >< supplementary /,sʌplɪ'mentri/: thất nghiệp>< có việc, bổ sung nguồn lực
Các đáp án còn lại:
A. unemployed (a) /,ʌnɪm’plɔɪd/ = jobless: thất nghiệp
B. redundant (a) /rɪ'dʌndənt/: dư thừa
C. unoccupied (a) /,ʌn'ɑ:kjupaɪd/: không có người
Đáp án D
Out of this world = used to emphasize how good, beautiful, etc. something is: được dùng để nhấn mạnh cái gì tốt, đẹp như thế nào
Enormous: nhiều/ to lớn
Terrific: tuệt vời , xuất sắc
Strange: lạ
Awful: dở tệ
=>Out of this world >< awful
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật ngoài sức tưởng tượng. Chúng tôi chưa bao giờ thưởng thức thức ăn nào ngon như thế này.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tam dich: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô.
Đáp án A
Từ trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Tôi định sẽ thử nhảy dù nhưng tôi mất hết can đảm vào phút chót.
=> lose sb’s nerve: mất can đảm, nhụt chí
Xét các đáp án:
be determined to do st: quyết tâm làm gì
lose sb’s temper: nóng giận
be discouraged from st/doing st: bị can ngăn, làm nhụt chí, chán nản khi làm gì
grow out of st/doing st: không còn thích cái gì
=> lose sb’s nerve >< be determined to do st => Đáp án là A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: chance = unplanned = accidental = unintentional: tình cờ >< deliberate ( = on purpose): cố tình
Tạm dịch: Tôi nhớ rõ ràng là đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp gỡ tình cờ vào mùa hè năm ngoái.
Chọn A
Đáp án A.
Tạm dịch: Anh ấy tới một khu nghỉ dưỡng bên bờ biển vì anh ấy thích trượt ván nước.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là A.
keen on: thích >< bored with: chán
Lưu ý: impassioned: say sưa, say mê, sôi nổi
Ex: an impassioned plea/speech/defence: một lời bào chữa/ lời nói/ biện hộ say sưa
ĐÁP ÁN B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Ban đầu có rất nhiều sự phản đối từ phụ huynh của những đứa trẻ khuyết tật. Họ đã từng tin rằng con cái họ hoàn toàn không thể học được gì hết.
=> opposition /ˌɔpə'zi∫ən/(n): sự phản đối
Ta có:
A. disapproval /ˌdisə'pru:vl/(n): sự phản đối
B. agreement /ə'gri:mənt/(n): sự đồng ý
C. suspicion /səs'pi∫n/(n): sự nghi ngờ
D. demonstration /ˌdemən'strei∫ən/(n): sự thể hiện, sự thuyết minh
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ có cơ hội được tha bổng tại phiên tòa, nếu không có thêm bất cứ bằng chứng nào được tìm thấy.
=> acquitt /əˈkwɪt/ (v): tha bổng
A.found guilty: kết tội
B.declared innocent: tuyên bố vô tội
C. advised of appealing: được khuyên kháng cáo
D. charged of fraud: bị buộc tội gian lận Cấu trúc khác cần lưu ý:
- have a good chance of doing sth: có cơ hội tốt để làm gì
- Be advised of V-ing/ N: được khuyên làm gì
Be charged of V-ing/ N: bị buộc tội, chịu trách nhiệm về cái gì