Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐÁP ÁN B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Ban đầu có rất nhiều sự phản đối từ phụ huynh của những đứa trẻ khuyết tật. Họ đã từng tin rằng con cái họ hoàn toàn không thể học được gì hết.
=> opposition /ˌɔpə'zi∫ən/(n): sự phản đối
Ta có:
A. disapproval /ˌdisə'pru:vl/(n): sự phản đối
B. agreement /ə'gri:mənt/(n): sự đồng ý
C. suspicion /səs'pi∫n/(n): sự nghi ngờ
D. demonstration /ˌdemən'strei∫ən/(n): sự thể hiện, sự thuyết minh
Đáp án C.
Tạm dịch: Mọi người ở bữa tiệc mừng nhà mới của cô ấy rất thân thiện với tôi.
A. amicable (adj): thân mật, thân tình
B. inapplicable (adj): không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được.
C. hostile (adj): không thân thiện, thái độ thù địch
D. futile (adj): vô ích, không có hiệu quả
- friendly: thân thiện. Do đó đáp án phải là hostile vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa.
ĐÁP ÁN D
Câu đề bài: Ông Lane kêu gọi bất kỳ phụ huynh nào có lo ngại về căn bệnh này đi tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
At once: lập tức
Đáp án D: in due course: đúng lúc
Các đáp án còn lại:
A. immediately (adv.): ngay lập tức B. right away: ngay lập tức
C. forthwith (adv.): ngay tức khắc
Đáp án A
Abolish (v) ≈ eradicate (v) ≈ eliminate (v): thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ ≠ institute (v): thành lập
Tạm dịch: Chế độ nô lệ đã được bỏ ở Mỹ vào thế kỷ thứ 19
B
Abolish: thủ tiêu, bãi bỏ
Trái nghĩa là institute: lập, mở, tiến hành
Eradicate: trừ, tiệt
Eliminate: loại ra, loại bỏ
Require: đòi hỏi, yêu cầu
Dịch: Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Mỹ vào thế kỷ 19
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: chance = unplanned = accidental = unintentional: tình cờ >< deliberate ( = on purpose): cố tình
Tạm dịch: Tôi nhớ rõ ràng là đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp gỡ tình cờ vào mùa hè năm ngoái.
Chọn A
ĐÁP ÁN B
Câu đề bài: Trong khi chờ đợi tại một trạm xăng Simon và Mack đã bắt đầu một tình bạn.
Đáp án B. give up: bỏ cuộc, từ bỏ
>< To strike up: to start, begin something: bắt đầu;
To cover up: che đậy;
To make up something: bia ra;
To remain something: vẫn là gì.
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Các chuyên gia dinh dưỡng tin rằng vitamin ngăn ngừa được những bệnh tật.
=> Circumvent /,sə:kəm’vent/(v): phá vỡ, làm hỏng, ngăn ngừa
Các đáp án:
A. defeat /di'fi:t/(v): đánh bại B. nourish /’nʌri∫/ (v): nuôi dưỡng
C. help (v): giúp đỡ D. treat (v): điều trị, đối xử
=> Đáp án B (circumvent >< B. nourish)
Đáp án D.
Tạm dịch: Bồi thẩm đoàn từ bằng chứng đã kết luận rằng bị can vô tội và thả anh ta ngay lập tức.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là D. guilty (có tội) > < Innocent (vô tội)